🌟 사교계 (社交界)

Danh từ  

1. 주로 상류층의 사람들이 서로 어울려 사귀는 활동 분야.

1. GIỚI THƯỢNG LƯU: Lĩnh vực hoạt động mà chủ yếu là những người ở tầng lớp giàu có hòa hợp và kết bạn với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화려한 사교계.
    Brilliant social circles.
  • Google translate 사교계의 여왕.
    Queen of society.
  • Google translate 사교계를 주름잡다.
    Dominate the social world.
  • Google translate 사교계에 나서다.
    Get into society.
  • Google translate 사교계에 드나들다.
    Out and out of society.
  • Google translate 오늘 기념식에는 사교계의 인사들이 모두 참석했다.
    Today's ceremony was attended by all social figures.
  • Google translate 그 여자는 한국 사교계의 여왕이라 할 만큼 유명하다.
    She is famous enough to be called the queen of korean society.
  • Google translate 사교계에는 주로 어떤 사람들이 활동하는데?
    What kind of people are usually active in the social world?
    Google translate 연예인이나 정치인, 스포츠 선수 등 유명한 사람들이 모인 모임이래.
    It's a gathering of celebrities, politicians, sports players, etc.

사교계: high society; beau monde; social circles,しゃこうかい【社交界】,beau monde, haute société,sector social, círculo social,طبقة عالية في المجتمع,дээдсийн хүрээнийхэн,giới thượng lưu,วงสังคม, แวดวงชนชั้นสูง,pergaulan sosialita, pergaulan kelas atas,светские круги; светское общество,社交界,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사교계 (사교계) 사교계 (사교게)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43)