🌟 쇠고기

☆☆   Danh từ  

1. 소의 고기.

1. THỊT BÒ: Thịt của bò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국산 쇠고기.
    Korean beef.
  • Google translate 수입 쇠고기.
    Imported beef.
  • Google translate 쇠고기 한 근.
    A root of beef.
  • Google translate 쇠고기 덩어리.
    Beef lump.
  • Google translate 쇠고기 반찬.
    Beef side dishes.
  • Google translate 쇠고기가 익다.
    Beef ripens.
  • Google translate 쇠고기를 굽다.
    Roast beef.
  • Google translate 쇠고기를 끓이다.
    Boil beef.
  • Google translate 쇠고기를 넣다.
    Add beef.
  • Google translate 쇠고기를 다지다.
    Mince beef.
  • Google translate 쇠고기를 사다.
    Buy beef.
  • Google translate 쇠고기를 먹다.
    Eat beef.
  • Google translate 쇠고기를 볶다.
    Stir-fry beef.
  • Google translate 쇠고기를 취급하다.
    Handle beef.
  • Google translate 쇠고기를 팔다.
    Sell beef.
  • Google translate 쇠고기로 만들다.
    Make of beef.
  • Google translate 쇠고기로 요리하다.
    Cooked with beef.
  • Google translate 어머니는 특별히 쇠고기 반찬을 점심 도시락에 싸 주셨다.
    Mother specially packed the beef side dishes in the lunch box.
  • Google translate 지수는 어머니 생신 때 쇠고기를 넣은 미역국을 끓여 드렸다.
    Jisoo cooked seaweed soup with beef for her mother's birthday.
  • Google translate 우리 할머니는 위가 약해 다른 고기는 안 드시고 부드러운 쇠고기만 드신다.
    My grandmother has a weak stomach, so she doesn't eat any other meat but only soft beef.
Từ đồng nghĩa 소고기: 소의 고기.

쇠고기: beef,ぎゅうにく【牛肉】,(viande de) bœuf,carne de res,لحم البقر,үхрийн мах,thịt bò,เนื้อวัว,daging sapi,говядина,牛肉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠고기 (쇠ː고기) 쇠고기 (쉐ː고기)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Giải thích món ăn  


🗣️ 쇠고기 @ Giải nghĩa

🗣️ 쇠고기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208)