🌟 축산물 (畜産物)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 축산물 (
축싼물
)
📚 thể loại: Sản phẩm kinh tế So sánh văn hóa
🗣️ 축산물 (畜産物) @ Ví dụ cụ thể
- 응, 그래서 축산물 거래량이 엄청나게 감소했다더라. [거래량 (去來量)]
- 축산물 가공식품. [가공식품 (加工食品)]
- 축산물 공판장. [공판장 (共販場)]
- 굉장히 큰 축산물 공판장이구나. [거래되다 (去來되다)]
🌷 ㅊㅅㅁ: Initial sound 축산물
-
ㅊㅅㅁ (
축산물
)
: 가축을 길러서 얻거나 만들어 낸 물건.
☆
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM CHĂN NUÔI: Vật thu được hoặc làm ra do nuôi gia súc.
• Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10)