🌟 축산물 (畜産物)

  Danh từ  

1. 가축을 길러서 얻거나 만들어 낸 물건.

1. SẢN PHẨM CHĂN NUÔI: Vật thu được hoặc làm ra do nuôi gia súc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 축산물 작업장.
    Livestock workshop.
  • 축산물이 수입되다.
    Livestock imports.
  • 축산물을 가공하다.
    Process livestock products.
  • 축산물을 처리하다.
    Dispose of livestock products.
  • 축산물을 판매하다.
    Sell livestock.
  • 우리 농장은 질 좋은 사료를 주어 안전한 축산물을 생산해 낸다.
    Our farm provides quality feed to produce safe livestock products.
  • 이곳에서는 쇠고기, 닭고기, 돼지고기 등의 축산물을 저렴한 가격에 판매한다.
    Livestock products such as beef, chicken and pork are sold here at low prices.
  • 건강에 대한 관심이 높아지면서 안전한 축산물에 관한 소비자의 욕구가 증가하고 있다.
    With growing interest in health, consumers' appetite for safe livestock is increasing.
  • 저 가게에서 파는 축산물이 싱싱하고 맛있어.
    That store's livestock is fresh and delicious.
    그래? 그럼 나도 저기서 한번 사 먹어 봐야겠다.
    Yeah? then i'll try it over there too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 축산물 (축싼물)
📚 thể loại: Sản phẩm kinh tế   So sánh văn hóa  

🗣️ 축산물 (畜産物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sở thích (103) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)