🌟 선거구 (選擧區)

Danh từ  

1. 의원이나 단체의 대표를 선출하기 위하여 거주 지역을 일정한 단위로 나눈 구역.

1. KHU VỰC BẦU CỬ: Khu vực chia vùng cư trú thành đơn vị nhất định nhằm tuyển chọn đại biểu của đoàn thể hay nghị viện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국회 의원 선거구.
    Parliamentary constituency.
  • Google translate 선거구 획정.
    Redrawing electoral districts.
  • Google translate 선거구를 나누다.
    Divide a constituency.
  • Google translate 선거구를 정하다.
    Decide a constituency.
  • Google translate 선거구를 합치다.
    Put together a constituency.
  • Google translate 이 지역은 인구가 적어 선거구를 세 개에서 두 개로 통폐합하였다.
    This district was so small that it merged three to two constituencies.
  • Google translate 이번 의원 선거에서 여당은 전국의 선거구 중 절반 이상의 지역에서 당선되었다.
    In this parliamentary election, the ruling party won more than half of the nation's electoral districts.
  • Google translate 국회 의원 선거에 출마한 후보자들은 해당 선거구의 유권자들에게 지지를 호소했다.
    Candidates running for parliamentary seats appealed to voters in the constituencies concerned.

선거구: electoral district; constituency,せんきょく【選挙区】,circonscription (électorale),circunscripción electoral,دائرة انتخابية,сонгуулийн тойрог,khu vực bầu cử,เขตเลือกตั้ง,wilayah pemilu,избирательный участок,选举区,选区,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선거구 (선ː거구)


🗣️ 선거구 (選擧區) @ Giải nghĩa

🗣️ 선거구 (選擧區) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)