🌟 선거구 (選擧區)

Danh từ  

1. 의원이나 단체의 대표를 선출하기 위하여 거주 지역을 일정한 단위로 나눈 구역.

1. KHU VỰC BẦU CỬ: Khu vực chia vùng cư trú thành đơn vị nhất định nhằm tuyển chọn đại biểu của đoàn thể hay nghị viện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국회 의원 선거구.
    Parliamentary constituency.
  • 선거구 획정.
    Redrawing electoral districts.
  • 선거구를 나누다.
    Divide a constituency.
  • 선거구를 정하다.
    Decide a constituency.
  • 선거구를 합치다.
    Put together a constituency.
  • 이 지역은 인구가 적어 선거구를 세 개에서 두 개로 통폐합하였다.
    This district was so small that it merged three to two constituencies.
  • 이번 의원 선거에서 여당은 전국의 선거구 중 절반 이상의 지역에서 당선되었다.
    In this parliamentary election, the ruling party won more than half of the nation's electoral districts.
  • 국회 의원 선거에 출마한 후보자들은 해당 선거구의 유권자들에게 지지를 호소했다.
    Candidates running for parliamentary seats appealed to voters in the constituencies concerned.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선거구 (선ː거구)


🗣️ 선거구 (選擧區) @ Giải nghĩa

🗣️ 선거구 (選擧區) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)