🌟 장조림 (醬 조림)

Danh từ  

1. 간장에다 고기를 넣고 조린 반찬.

1. JANGJORIM; MÓN THỊT KHO: Món kho thịt bò với nước tương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돼지고기 장조림.
    Braised pork.
  • Google translate 쇠고기 장조림.
    Beef braised in soy sauce.
  • Google translate 장조림 고기.
    Jangjorim meat.
  • Google translate 장조림을 만들다.
    Make soy sauce.
  • Google translate 장조림을 먹다.
    Eat soy sauce.
  • Google translate 이번에 만든 장조림은 고기에 간장이 잘 안 배서 싱겁다.
    The stew is bland because the meat is not so full of soy sauce.
  • Google translate 엄마는 밥 반찬으로 소고기와 계란으로 만든 장조림을 자주 해 주셨다.
    Mother often made soy sauce made of beef and eggs as a side dish for rice.
  • Google translate 와, 반찬으로 장조림 싸 왔네?
    Wow, you brought soy sauce for the side dishes?
    Google translate 응, 먹어 봐. 고기가 질기지 않고 맛있어.
    Yeah, try it. the meat is not tough and delicious.

장조림: jangjorim,チャンジョリム,jangjorim,jangjorim, carne en salsa de soja,جانغجوريم,жанжурим, цуугаар амталсан мах,jangjorim; món thịt kho,ชังโจริม,jangjorim,мясо, тушённое в соевом соусе,酱肉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장조림 (장ː조림)

🗣️ 장조림 (醬 조림) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59)