🌷 Initial sound: ㅈㅈㄹ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 18

잠자리 : 가늘고 긴 몸에 두 쌍의 얇고 투명한 그물 모양의 날개를 지닌 곤충. ☆☆ Danh từ
🌏 CON CHUỒN CHUỒN: Côn trùng có hai cánh dạng màng mỏng và có thân dài.

저절로 : 다른 힘을 빌리지 않고 제 스스로. 또는 일부러 힘을 들이지 않고 자연적으로. ☆☆ Phó từ
🌏 TỰ DƯNG, TỰ NHIÊN, TỰ ĐỘNG: Không mượn sức của người khác mà tự mình. Hoặc cố không dốc sức mà một cách tự nhiên.

제자리 : 본래 있던 자리. ☆☆ Danh từ
🌏 VỊ TRÍ ĐÚNG: Chỗ vốn có.

집중력 (集中力) : 관심이나 생각을 한 가지 일에 쏟아붓는 힘. Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG TẬP TRUNG: Sức mạnh dồn sự quan tâm hoặc suy nghĩ vào một việc.

잠자리 : 잠을 자기 위해 사용하는 이부자리. Danh từ
🌏 BỘ ĐỒ GIƯỜNG NGỦ: Những vật dụng sử dụng để ngủ.

잠재력 (潛在力) : 겉으로 드러나지 않고 속에 숨어 있는 힘. Danh từ
🌏 SỨC MẠNH TIỀM TÀNG, SỨC TIỀM ẨN, SỨC MẠNH ẨN CHỨA: Sức mạnh không lộ ra bên ngoài mà ẩn chứa bên trong.

주재료 (主材料) : 어떤 것을 만드는 데 쓰는 가장 중심이 되는 재료. Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU CHÍNH, NGUYÊN LIỆU CHỦ YẾU: Nguyên liệu trở thành trung tâm dùng vào việc làm ra cái nào đó.

지지리 : 아주 심하게. 또는 매우 지긋지긋하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KINH KHỦNG, MỘT CÁCH TỒI TỆ, MỘT CÁCH GỚM GHIẾC: Một cách rất trầm trọng. Hoặc một cách vô cùng ngán ngẩm.

잔주름 : 작고 가늘게 잡힌 주름. Danh từ
🌏 NẾP NHĂN: Nếp gấp nhỏ và mảnh.

조직력 (組織力) : 짜서 이루는 능력. Danh từ
🌏 NĂNG LỰC TỔ CHỨC: Năng lực kết nối tạo thành.

존재론 (存在論) : 존재 또는 존재의 근본적이고 보편적인 모든 규정을 연구하는 학문. Danh từ
🌏 BẢN THỂ HỌC: Môn học nghiên cứu sự tồn tại hay tất cả qui định mang tính phổ biến và căn bản của sự tồn tại

진자리 : 아이를 갓 낳은 자리. Danh từ
🌏 CHỖ ĐẺ: Chỗ vừa mới sinh em bé.

진저리 : 차가운 것이 몸에 닿거나 무서울 때 또는 오줌을 눈 뒤에 몸이 떨리는 것. Danh từ
🌏 SỰ RÙNG MÌNH: Việc cơ thể rung lên khi thứ lạnh chạm vào người hay sợ, hoặc sau khi tiểu.

장조림 (醬 조림) : 간장에다 고기를 넣고 조린 반찬. Danh từ
🌏 JANGJORIM; MÓN THỊT KHO: Món kho thịt bò với nước tương.

재정리 (再整理) : 한 번 정리하였던 것을 다시 바르게 고침. Danh từ
🌏 SỰ SẮP XẾP LẠI, SỰ CHỈNH ĐỐN LẠI: Việc sửa lại cho đúng đắn cái đã từng một lần được sắp xếp.

적재량 (積載量) : 물건을 쌓아 실은 부피의 양이나 무게의 양. Danh từ
🌏 TẢI TRỌNG: Thể tích hay trọng lượng của hàng hóa được chất lên chuyên chở.

자제력 (自制力) : 자신의 욕구나 감정을 스스로 억누르고 다스리는 힘. Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG TỰ KIỀM CHẾ: Sức mạnh tự kìm hãm và kiểm soát sự ham muốn hay tình cảm của bản thân.

재정립 (再正立) : 다시 바로 세움. Danh từ
🌏 SỰ XÁC LẬP LẠI, SỰ KIẾN LẬP LẠI, SỰ GÂY DỰNG LẠI: Việc thiết lập lại.


:
Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8)