🌟 지지리

Phó từ  

1. 아주 심하게. 또는 매우 지긋지긋하게.

1. MỘT CÁCH KINH KHỦNG, MỘT CÁCH TỒI TỆ, MỘT CÁCH GỚM GHIẾC: Một cách rất trầm trọng. Hoặc một cách vô cùng ngán ngẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지지리 가난하다.
    Extremely poor.
  • Google translate 지지리 궁상이다.
    It's a jigiri palace.
  • Google translate 지지리 못나다.
    Terrific.
  • Google translate 지지리 못생기다.
    So ugly.
  • Google translate 지지리 재수가 없다.
    Very unlucky.
  • Google translate 정 씨는 평생을 지지리 가난하게 살아온 자신이 불쌍했다.
    Mr. chung felt sorry for himself for having lived in poverty all his life.
  • Google translate 내가 얼마나 지지리도 못났으면 내 신세가 이 모양 이 꼴이 되었을까?
    How bad have i been to this place?
  • Google translate 민준이는 학교에 다닐 때 지지리 공부를 못하는 학생이어서 늘 꼴찌를 면하지 못했다.
    Min-joon was always in last place because he was a terrible student at school.
  • Google translate 내가 어렸을 때는 지지리 가난했었지.
    I was extremely poor when i was a kid.
    Google translate 맞아. 좁은 방에서 여러 식구가 같이 잤었지.
    Right. we slept in a small room together.

지지리: much; extremely,ひどく。はなはだ【甚だ】,très fortement, extrêmement, terriblement,extremadamente, excesivamente,إلى أبعد حد,арай дэндүү, хэтэрхий,một cách kinh khủng, một cách tồi tệ, một cách gớm ghiếc,อย่างเลวร้าย, อย่างน่าเกรงขาม, อย่างมาก, อย่างน่ากลัว, อย่างรุนแรง,teramat,очень сильно,非常,极为,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지지리 (지지리)

📚 Annotation: 주로 부정적인 뜻을 나타내는 말과 함께 쓴다.

🗣️ 지지리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78)