🌟 적재량 (積載量)

Danh từ  

1. 물건을 쌓아 실은 부피의 양이나 무게의 양.

1. TẢI TRỌNG: Thể tích hay trọng lượng của hàng hóa được chất lên chuyên chở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기준 적재량.
    Reference loadings.
  • Google translate 최대 적재량.
    Maximum load.
  • Google translate 화물 적재량.
    Cargo load.
  • Google translate 적재량을 초과하다.
    Exceed the load.
  • Google translate 적재량을 측정하다.
    Measure the load.
  • Google translate 이 다리는 적재량이 40톤 미만인 차를 기준으로 설계되었다.
    This bridge is designed based on a car with a load of less than 40 tons.
  • Google translate 정부는 최대 적재량이 사천이백 킬로그램인 수송기 12대를 수입했다.
    The government imported 12 transport planes with a maximum load of 4,200 kilograms.
  • Google translate 왜 길을 막는 겁니까?
    Why are you blocking the way?
    Google translate 적재량이 20톤 이상인 차량은 이 도로를 다닐 수 없습니다.
    Vehicles with a load of more than 20 tonnes are not allowed on this road.

적재량: loaded quantity,せきさいりょう【積載量】,charge, tonnage,capacidad de carga,حمولة,даац,tải trọng,ปริมาณความจุ,jumlah muatan,объём или количество погруженного груза,装载量,

2. 어떤 운송 수단의 짐칸에 실을 수 있는 양.

2. TẢI TRỌNG: Lượng có thể chất lên gian hành lí của một phương tiện giao thông nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적재량을 채우다.
    Fill the load.
  • Google translate 적재량을 초과하다.
    Exceed the load.
  • Google translate 크레인이 적재량을 초과한 채로 운전하다 무너져 버렸다.
    The crane collapsed while driving over its load.
  • Google translate 적재량을 초과한 트럭이 도로 위에서 바퀴가 터진 사고가 발생했다.
    An accident occurred when a truck that exceeded its load blew its wheels on the road.
  • Google translate 왜 갑자기 경보가 울리는 거죠?
    Why is the alarm going off all of a sudden?
    Google translate 화물의 적재량이 초과되면 경보가 울립니다.
    Alarm sounds when cargo is overloaded.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적재량 (적째량)

🗣️ 적재량 (積載量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)