🌟 잠자리

☆☆   Danh từ  

1. 가늘고 긴 몸에 두 쌍의 얇고 투명한 그물 모양의 날개를 지닌 곤충.

1. CON CHUỒN CHUỒN: Côn trùng có hai cánh dạng màng mỏng và có thân dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매미와 잠자리.
    Cicadas and dragonflies.
  • Google translate 잠자리의 날개.
    The wings of a dragonfly.
  • Google translate 잠자리 한 마리.
    One dragonfly.
  • Google translate 잠자리가 날아다니다.
    Dragonflies fly.
  • Google translate 잠자리를 잡다.
    Catch a dragonfly.
  • Google translate 학교가 끝나면 아이들 여럿이 모여 잠자리를 잡으러 뛰어 다녔다.
    After school, several children gathered and ran around to catch dragonflies.
  • Google translate 맑고 푸른 가을 하늘 아래 예쁜 코스모스가 피었고 그 주변을 잠자리가 날아다니고 있었다.
    Pretty cosmos bloomed under a clear blue autumn sky and dragonflies were flying around it.

잠자리: dragonfly,とんぼ【蜻蛉・蜻蜓・筋斗】,libellule,libélula,يعسوب، سرمان,соно,con chuồn chuồn,แมลงปอ,capung,стрекоза,蜻蜓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠자리 (잠자리)
📚 thể loại: Loài côn trùng  


🗣️ 잠자리 @ Giải nghĩa

🗣️ 잠자리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124)