🌟 주재료 (主材料)

  Danh từ  

1. 어떤 것을 만드는 데 쓰는 가장 중심이 되는 재료.

1. NGUYÊN LIỆU CHÍNH, NGUYÊN LIỆU CHỦ YẾU: Nguyên liệu trở thành trung tâm dùng vào việc làm ra cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 술의 주재료.
    Main ingredients for alcohol.
  • Google translate 음식의 주재료.
    The main ingredient of food.
  • Google translate 주재료가 부족하다.
    There is a shortage of main ingredients.
  • Google translate 주재료를 구입하다.
    Purchase the main ingredients.
  • Google translate 주재료를 넣다.
    Add the main ingredients.
  • Google translate 주재료를 조달하다.
    Procurement of mains.
  • Google translate 주재료로 만들다.
    Make into main ingredients.
  • Google translate 녹차를 주재료로 한 아이스크림에서는 쌉쌀한 맛이 났다.
    Ice cream made of green tea had a bitter taste.
  • Google translate 콘크리트로 지은 아파트와 달리 한옥은 목재가 주재료이다.
    Unlike concrete apartments, hanok are mainly made of wood.
  • Google translate 이거 맛이 정말 특이한데 주재료가 뭐죠?
    This tastes really unique. what's the main ingredient?
    Google translate 호박으로 만들었습니다. 요즘 호박이 제철이거든요.
    It's made of amber. pumpkin is in season these days.

주재료: main ingredient,しゅざい【主材】。しゅざいりょう【主材料】,élément principal, matière principale,ingrediente principal,مادة خام، مادة أوليّة,гол материал,nguyên liệu chính, nguyên liệu chủ yếu,วัตถุดิบหลัก,bahan utama,главный компонент,主要材料,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주재료 (주재료)
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực  

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8)