🌟 존재론 (存在論)

Danh từ  

1. 존재 또는 존재의 근본적이고 보편적인 모든 규정을 연구하는 학문.

1. BẢN THỂ HỌC: Môn học nghiên cứu sự tồn tại hay tất cả qui định mang tính phổ biến và căn bản của sự tồn tại

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 존재론의 문제.
    The question of existentialism.
  • Google translate 존재론을 연구하다.
    Study the theory of existence.
  • Google translate 존재론에 입각하다.
    Based on the theory of existence.
  • Google translate 목사는 존재론에 입각하여 신이 진짜 있는지 증명했다.
    The pastor proved on the basis of existentialism that god is real.
  • Google translate 존재론은 고대 철학에서부터 연구되어 왔다고 할 수 있다.
    The theory of existence can be said to have been studied from ancient philosophy.
  • Google translate 있고 없음의 이원적 존재론을 벗어나려는 움직임이 일고 있다.
    There is a movement to get out of the dualistic existance of existence and none.

존재론: ontology,そんざいろん【存在論】,théorie de l'être, science de l'être, ontologie,ontología,علم الكائنات، علم المخلوقات، علم الوجود,оршин тогтнохуйн онол,bản thể học,ศาสตร์ที่ว่าด้วยความมีอยู่จริง, ทฤษฎีที่ว่าด้วยสิ่งที่ดำรงอยู่,ontologi,онтология,存在论,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 존재론 (존재론)
📚 Từ phái sinh: 존재론적: 존재론에 관한. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15)