🌟 저절로

☆☆   Phó từ  

1. 다른 힘을 빌리지 않고 제 스스로. 또는 일부러 힘을 들이지 않고 자연적으로.

1. TỰ DƯNG, TỰ NHIÊN, TỰ ĐỘNG: Không mượn sức của người khác mà tự mình. Hoặc cố không dốc sức mà một cách tự nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저절로 가다.
    Go by itself.
  • Google translate 저절로 녹다.
    Melts by itself.
  • Google translate 저절로 닫히다.
    Close by itself.
  • Google translate 저절로 알다.
    Know by itself.
  • Google translate 저절로 열리다.
    Open by itself.
  • Google translate 저절로 움직이다.
    Move by itself.
  • Google translate 저절로 익히다.
    Cook on its own.
  • Google translate 자동문은 가까이만 가면 밀지 않아도 저절로 열려서 신기하다.
    It's amazing that the automatic door opens on its own when you get close to it, even if you don't have to push it.
  • Google translate 매일 춤을 추다 보니까 이제는 음악만 나오면 몸이 저절로 움직여진다.
    I dance every day, and now i move my body whenever music comes out.
  • Google translate 도대체 나만 빼놓고 무슨 비밀 이야기를 하는 거야?
    What the hell are you talking about without me?
    Google translate 시간이 지나면 저절로 알게 될 테니까 그렇게 궁금해 할 것 없어.
    Don't be so curious, you'll find out as time goes by.
준말 절로: 다른 힘을 빌리지 않고 제 스스로. 또는 일부러 힘을 들이지 않고 자연적으로.

저절로: by oneself; by itself; automatically,おのずと【自ずと・自と】。おのずから【自ずから】,tout seul, soi-même, automatiquement, spontanément,naturalmente,تلقائيا,аяндаа,tự dưng, tự nhiên, tự động,เอง, โดยตนเอง, ด้วยตนเอง, โดยธรรมชาติ, โดยอัตโนมัติ,dengan sendirinya, secara otomatis,само собой; само по себе; естественно; самопроизвольно,自然而然地,油然而生地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저절로 (저절로)


🗣️ 저절로 @ Giải nghĩa

🗣️ 저절로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52)