🌟 시간문제 (時間問題)

Danh từ  

1. 애쓰지 않아도 머지않아 저절로 해결될 문제.

1. VẤN ĐỀ THỜI GIAN: Vấn đề sẽ tự được giải quyết tương lai gần mặc dù không cần cố gắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뻔한 시간문제.
    A predictable question of time.
  • Google translate 시간문제로 간주하다.
    Regard it as a matter of time.
  • Google translate 시간문제로 여기다.
    Consider it a matter of time.
  • Google translate 시간문제에 불과하다.
    It's only a matter of time.
  • Google translate 범인이 있는 곳을 알아냈으니 검거는 이제 시간문제이다.
    Now that we know where the criminal is, the arrest is only a matter of time.
  • Google translate 다른 팀과 성적의 격차가 커서 우리 팀의 리그 우승은 시간문제이다.
    The gap in performance with other teams is so wide that it's only a matter of time before our team wins the league.
  • Google translate 올해 매출이 어느 정도 될 것으로 보십니까?
    How much do you expect to see this year's sales?
    Google translate 지금과 같은 추세라면 매출 일조 원 돌파는 시간문제입니다.
    If the current trend continues, it's only a matter of time before sales break through the solar power.

시간문제: matter of time,じかんのもんだい【時間の問題】,question de temps,cuestión de tiempo,مسألة وقت,цаг хугацааны асуудал,vấn đề thời gian,การแก้ไขโดยอาศัยเวลา,persoalan waktu,дело времени,时间问题,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시간문제 (시간문제)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151)