🌟 시간문제 (時間問題)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시간문제 (
시간문제
)
🌷 ㅅㄱㅁㅈ: Initial sound 시간문제
-
ㅅㄱㅁㅈ (
시간문제
)
: 애쓰지 않아도 머지않아 저절로 해결될 문제.
Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ THỜI GIAN: Vấn đề sẽ tự được giải quyết tương lai gần mặc dù không cần cố gắng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151)