🌟 부력 (浮力)

Danh từ  

1. 액체나 기체 속에 있는 물체를 위로 떠오르게 하는 힘.

1. SỨC NỔI: Sức mạnh làm nổi vật thể trong chất khí hay chất lỏng lên trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부력의 작용.
    The action of buoyancy.
  • Google translate 부력의 크기.
    Size of buoyancy.
  • Google translate 부력을 갖다.
    Have buoyancy.
  • Google translate 부력을 받다 .
    Receive buoyancy.
  • Google translate 부력을 증가시키다.
    Increase buoyancy.
  • Google translate 온몸에 힘을 빼니 부력 때문에 몸이 저절로 물 위에 떴다.
    When i relaxed my body, the buoyancy made my body float on the water.
  • Google translate 풍선에 공기보다 가벼운 기체를 넣으면 부력에 의해 뜨게 된다.
    If you put a lighter gas than air in the balloon, it will float by buoyancy.
  • Google translate 와, 어떻게 저런 큰 배가 물에 뜰 수 있어요?
    Wow, how can such a big ship float in the water?
    Google translate 부력을 충분히 크게 하면 무거운 쇳덩어리도 물에 뜰 수 있단다.
    If the buoyancy is large enough, a heavy lump of iron can float in the water.

부력: buoyancy,ふりょく【浮力】,flottabilité,flotabilidad, capacidad para flotar,طفو,хөвүүлэх хүч, хөөргөх чадвар,sức nổi,ทุ่นลอยน้ำ,daya apung,плавучесть; подъёмная сила,浮力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부력 (부력) 부력이 (부려기) 부력도 (부력또) 부력만 (부령만)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Mua sắm (99)