🌟 불리 (不利)

☆☆   Danh từ  

1. 조건이나 입장 등이 이익이 되지 않음.

1. SỰ BẤT LỢI: Điều kiện hay lập trường... không được lợi ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요건 불리.
    Requirement disadvantage.
  • Google translate 입장 불리.
    No entrance.
  • Google translate 조건 불리.
    Conditional disadvantage.
  • Google translate 신체적 불리.
    Physical disadvantage.
  • Google translate 불리를 겪다.
    Suffer injustice.
  • Google translate 불리를 극복하다.
    Overcome injustice.
  • Google translate 그는 눈이 안 보이는 신체적 불리를 극복하고 대학에 합격했다.
    He overcame blind physical injustice and got accepted to college.
  • Google translate 민준이는 경제적 불리의 상황에서도 열심히 공부해 판사가 되었다.
    Min-jun studied hard even in the face of economic injustice and became a judge.
  • Google translate 우리 팀은 편파 판정이라는 불리를 겪으면서도 꿋꿋이 싸워 승리를 거두었다.
    Our team fought hard to win despite the injustice of biased judgment.
Từ trái nghĩa 유리(有利): 이익이 됨.

불리: disadvantage,ふり【不利】,désavantage,inconveniencia,خسارة,ашиггүй байдал, таагүй байдал, доголдолтой тал,sự bất lợi,ความเสียเปรียบ, ความด้อย,keadaan yang merugikan, keadaan yang tidak menguntungkan,,不利,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불리 (불리)
📚 Từ phái sinh: 불리하다(不利하다): 조건이나 입장 등이 이익이 되지 않다.

🗣️ 불리 (不利) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Luật (42) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Du lịch (98)