🌟 유리 (有利)

☆☆   Danh từ  

1. 이익이 됨.

1. SỰ CÓ LỢI: Sự trở thành lợi ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유리와 불리.
    Glass and bull.
  • Google translate 김 사장은 경쟁 회사와 협력하는 것이 유리라고 판단했다.
    Kim judged that it was advantageous to cooperate with rival companies.
  • Google translate 지금은 우리 당이 선거에서의 유리와 불리를 논할 단계가 아니다.
    This is not the time for our party to discuss the glass and injustice in the election.
  • Google translate 금값이 계속 오르네요.
    Gold prices keep going up.
    Google translate 지금 금을 사 놓는 것이 유리일 것 같군.
    I think it would be glass to buy gold now.
Từ trái nghĩa 불리(不利): 조건이나 입장 등이 이익이 되지 않음.

유리: being profitable; being beneficial,ゆうり【有利】,profit,ventaja,مصلحة,ашигтай, тустай,sự có lợi,การมีกำไร, การได้กำไร, การได้เปรียบ, การได้ประโยชน์,keberuntungan,выгода,有利,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유리 (유ː리)
📚 Từ phái sinh: 유리하다(有利하다): 이익이 있다.


🗣️ 유리 (有利) @ Giải nghĩa

🗣️ 유리 (有利) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43)