🌟 쇠뚜껑
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇠뚜껑 (
쇠뚜껑
) • 쇠뚜껑 (쉐뚜껑
)
🌷 ㅅㄸㄲ: Initial sound 쇠뚜껑
-
ㅅㄸㄲ (
쇠뚜껑
)
: 쇠로 만든 뚜껑.
Danh từ
🌏 NẮP SẮT: Nắp đậy được làm bằng sắt. -
ㅅㄸㄲ (
솥뚜껑
)
: 솥을 덮는 뚜껑.
Danh từ
🌏 NẮP NỒI, VUNG NỒI, VUNG XOONG: Nắp đậy nồi.
• Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48)