🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4

: 그릇이나 상자, 펜 등의 열린 윗부분을 덮거나 막는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 NẮP, VUNG: Vật che chắn hay đậy phần trên được mở ra của đồ đựng, hộp hay bút viết...

솥뚜 : 솥을 덮는 뚜껑. Danh từ
🌏 NẮP NỒI, VUNG NỒI, VUNG XOONG: Nắp đậy nồi.

병뚜 (甁 뚜껑) : 병 안에 든 내용물이 밖으로 나오지 않도록 병의 입구를 덮는 데 쓰는 물건. Danh từ
🌏 NẮP CHAI, NÚT CHAI: Vật dùng đóng miệng chai (lọ) để cho thứ chứa bên trong không bị đổ ra ngoài.

쇠뚜 : 쇠로 만든 뚜껑. Danh từ
🌏 NẮP SẮT: Nắp đậy được làm bằng sắt.


:
Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365)