🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4

: 그릇이나 상자, 펜 등의 열린 윗부분을 덮거나 막는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 NẮP, VUNG: Vật che chắn hay đậy phần trên được mở ra của đồ đựng, hộp hay bút viết...

솥뚜 : 솥을 덮는 뚜껑. Danh từ
🌏 NẮP NỒI, VUNG NỒI, VUNG XOONG: Nắp đậy nồi.

병뚜 (甁 뚜껑) : 병 안에 든 내용물이 밖으로 나오지 않도록 병의 입구를 덮는 데 쓰는 물건. Danh từ
🌏 NẮP CHAI, NÚT CHAI: Vật dùng đóng miệng chai (lọ) để cho thứ chứa bên trong không bị đổ ra ngoài.

쇠뚜 : 쇠로 만든 뚜껑. Danh từ
🌏 NẮP SẮT: Nắp đậy được làm bằng sắt.


Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43)