💕 Start: 껑
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6
•
껑충
:
긴 다리를 모으고 힘 있게 솟구쳐 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 (NHẢY) PHĂN PHẮT, (NHẢY) CÂNG CẪNG: Hình ảnh chụm chân dài và nhảy lên mạnh mẽ.
•
껑충거리다
:
긴 다리를 모으고 힘 있게 자꾸 솟구쳐 뛰다.
Động từ
🌏 NHẢY TÂNG TÂNG, NHẢY CHỒM CHỒM: Chụm chân cao và liên tục nhảy mạnh.
•
껑충껑충
:
긴 다리를 모으고 계속 힘 있게 솟구쳐 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 (NHẢY) CHỒM CHỒM, (NHẢY) TÂNG TÂNG: Hình ảnh chụm chân cao và liên tục nhảy mạnh.
•
껑충껑충하다
:
긴 다리를 모으고 계속 힘 있게 솟구쳐 뛰다.
Động từ
🌏 NHẢY PHĂN PHẮT, NHẢY TÂNG TÂNG: Chụm hai chân dài và liên tục nhảy vọt lên một cách mạnh mẽ.
•
껑충대다
:
긴 다리를 모으고 힘 있게 자꾸 솟구쳐 뛰다.
Động từ
🌏 NHẢY CÂNG CÂNG, NHẢY TÂNG TÂNG, NHẢY NHÓT: Chụm hai chân dài lại và nhảy vọt lên liên tiếp một cách mạnh mẽ.
•
껑충하다
:
멋없이 키가 크고 다리가 길다.
Tính từ
🌏 CAO KỀU, LỀU NGHỀU: Dáng cao và chân dài một cách không đẹp mắt.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70)