🌟 껑충껑충하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껑충껑충하다 (
껑충껑충하다
)
📚 Từ phái sinh: • 껑충껑충: 긴 다리를 모으고 계속 힘 있게 솟구쳐 뛰는 모양., 어떤 단계나 순서 등을 …
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92)