🌟 껑충대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껑충대다 (
껑충대다
)
📚 Từ phái sinh: • 껑충: 긴 다리를 모으고 힘 있게 솟구쳐 뛰는 모양., 어떤 단계나 순서 등을 한 번에 …
🌷 ㄲㅊㄷㄷ: Initial sound 껑충대다
-
ㄲㅊㄷㄷ (
깡충대다
)
: 짧은 다리를 모으고 힘 있게 자꾸 위로 솟아오르며 뛰다.
Động từ
🌏 NHẢY TƯNG TƯNG: Chụm đôi chân ngắn lại rồi nhảy phắt lên trên một cách mạnh mẽ liên tục. -
ㄲㅊㄷㄷ (
껑충대다
)
: 긴 다리를 모으고 힘 있게 자꾸 솟구쳐 뛰다.
Động từ
🌏 NHẢY CÂNG CÂNG, NHẢY TÂNG TÂNG, NHẢY NHÓT: Chụm hai chân dài lại và nhảy vọt lên liên tiếp một cách mạnh mẽ.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81)