🌟 껑충대다

Động từ  

1. 긴 다리를 모으고 힘 있게 자꾸 솟구쳐 뛰다.

1. NHẢY CÂNG CÂNG, NHẢY TÂNG TÂNG, NHẢY NHÓT: Chụm hai chân dài lại và nhảy vọt lên liên tiếp một cách mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이는 신이 나서 껑충대다 발목을 삐끗했다.
    Min-jun was so excited that he sprained his ankle.
  • Google translate 나는 동생과 이불 위에서 껑충대다 엄마한테 꾸중을 들었다.
    I was scolded by my mother for rapping with my brother on the blanket.
  • Google translate 아이들이 집안에서 껑충대며 뛰어다니는 바람에 정신이 없다.
    The children are running around in the house and it's distracting.
Từ đồng nghĩa 껑충거리다: 긴 다리를 모으고 힘 있게 자꾸 솟구쳐 뛰다.
Từ đồng nghĩa 껑충껑충하다: 긴 다리를 모으고 계속 힘 있게 솟구쳐 뛰다.

껑충대다: jump; leap; hop,ぴょんぴょんとはねる【ぴょんぴょんと跳ねる】,bondir,brincar, saltar, retozar, triscar,يثب,дүүлэх, үсрэх, харайх,nhảy câng câng, nhảy tâng tâng, nhảy nhót,วิ่งกระโดด,melompat-lompat, meloncat-loncat, melambung-lambung,прыгать вверх вниз,蹦跶,蹦跳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 껑충대다 (껑충대다)
📚 Từ phái sinh: 껑충: 긴 다리를 모으고 힘 있게 솟구쳐 뛰는 모양., 어떤 단계나 순서 등을 한 번에 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81)