🌟 껑충대다

Động từ  

1. 긴 다리를 모으고 힘 있게 자꾸 솟구쳐 뛰다.

1. NHẢY CÂNG CÂNG, NHẢY TÂNG TÂNG, NHẢY NHÓT: Chụm hai chân dài lại và nhảy vọt lên liên tiếp một cách mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이는 신이 나서 껑충대다 발목을 삐끗했다.
    Min-jun was so excited that he sprained his ankle.
  • Google translate 나는 동생과 이불 위에서 껑충대다 엄마한테 꾸중을 들었다.
    I was scolded by my mother for rapping with my brother on the blanket.
  • Google translate 아이들이 집안에서 껑충대며 뛰어다니는 바람에 정신이 없다.
    The children are running around in the house and it's distracting.
Từ đồng nghĩa 껑충거리다: 긴 다리를 모으고 힘 있게 자꾸 솟구쳐 뛰다.
Từ đồng nghĩa 껑충껑충하다: 긴 다리를 모으고 계속 힘 있게 솟구쳐 뛰다.

껑충대다: jump; leap; hop,ぴょんぴょんとはねる【ぴょんぴょんと跳ねる】,bondir,brincar, saltar, retozar, triscar,يثب,дүүлэх, үсрэх, харайх,nhảy câng câng, nhảy tâng tâng, nhảy nhót,วิ่งกระโดด,melompat-lompat, meloncat-loncat, melambung-lambung,прыгать вверх вниз,蹦跶,蹦跳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 껑충대다 (껑충대다)
📚 Từ phái sinh: 껑충: 긴 다리를 모으고 힘 있게 솟구쳐 뛰는 모양., 어떤 단계나 순서 등을 한 번에 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Hẹn (4) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99)