🌟 껑충대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껑충대다 (
껑충대다
)
📚 Từ phái sinh: • 껑충: 긴 다리를 모으고 힘 있게 솟구쳐 뛰는 모양., 어떤 단계나 순서 등을 한 번에 …
🌷 ㄲㅊㄷㄷ: Initial sound 껑충대다
-
ㄲㅊㄷㄷ (
깡충대다
)
: 짧은 다리를 모으고 힘 있게 자꾸 위로 솟아오르며 뛰다.
Động từ
🌏 NHẢY TƯNG TƯNG: Chụm đôi chân ngắn lại rồi nhảy phắt lên trên một cách mạnh mẽ liên tục. -
ㄲㅊㄷㄷ (
껑충대다
)
: 긴 다리를 모으고 힘 있게 자꾸 솟구쳐 뛰다.
Động từ
🌏 NHẢY CÂNG CÂNG, NHẢY TÂNG TÂNG, NHẢY NHÓT: Chụm hai chân dài lại và nhảy vọt lên liên tiếp một cách mạnh mẽ.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99)