🌟 껑충대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껑충대다 (
껑충대다
)
📚 Từ phái sinh: • 껑충: 긴 다리를 모으고 힘 있게 솟구쳐 뛰는 모양., 어떤 단계나 순서 등을 한 번에 …
🌷 ㄲㅊㄷㄷ: Initial sound 껑충대다
-
ㄲㅊㄷㄷ (
깡충대다
)
: 짧은 다리를 모으고 힘 있게 자꾸 위로 솟아오르며 뛰다.
Động từ
🌏 NHẢY TƯNG TƯNG: Chụm đôi chân ngắn lại rồi nhảy phắt lên trên một cách mạnh mẽ liên tục. -
ㄲㅊㄷㄷ (
껑충대다
)
: 긴 다리를 모으고 힘 있게 자꾸 솟구쳐 뛰다.
Động từ
🌏 NHẢY CÂNG CÂNG, NHẢY TÂNG TÂNG, NHẢY NHÓT: Chụm hai chân dài lại và nhảy vọt lên liên tiếp một cách mạnh mẽ.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101)