🌟 껑충대다

Động từ  

1. 긴 다리를 모으고 힘 있게 자꾸 솟구쳐 뛰다.

1. NHẢY CÂNG CÂNG, NHẢY TÂNG TÂNG, NHẢY NHÓT: Chụm hai chân dài lại và nhảy vọt lên liên tiếp một cách mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민준이는 신이 나서 껑충대다 발목을 삐끗했다.
    Min-jun was so excited that he sprained his ankle.
  • 나는 동생과 이불 위에서 껑충대다 엄마한테 꾸중을 들었다.
    I was scolded by my mother for rapping with my brother on the blanket.
  • 아이들이 집안에서 껑충대며 뛰어다니는 바람에 정신이 없다.
    The children are running around in the house and it's distracting.
Từ đồng nghĩa 껑충거리다: 긴 다리를 모으고 힘 있게 자꾸 솟구쳐 뛰다.
Từ đồng nghĩa 껑충껑충하다: 긴 다리를 모으고 계속 힘 있게 솟구쳐 뛰다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 껑충대다 (껑충대다)
📚 Từ phái sinh: 껑충: 긴 다리를 모으고 힘 있게 솟구쳐 뛰는 모양., 어떤 단계나 순서 등을 한 번에 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101)