🌟 껑충하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껑충하다 (
껑충하다
) • 껑충한 (껑충한
) • 껑충하여 (껑충하여
) 껑충해 (껑충해
) • 껑충하니 (껑충하니
) • 껑충합니다 (껑충함니다
)
🌷 ㄲㅊㅎㄷ: Initial sound 껑충하다
-
ㄲㅊㅎㄷ (
까칠하다
)
: 몸이 마르고 피부나 털이 거칠다.
Tính từ
🌏 SẦN SÙI, RAM RÁP, XÙ XÌ: Cơ thể khô và phần lông hay da dẻ thô ráp. -
ㄲㅊㅎㄷ (
꺼칠하다
)
: 피부나 시물의 표면이 윤기가 없고 거칠다.
Tính từ
🌏 SẦN SÙI, XÙ XÌ, LỞM CHỞM (LÔNG, RÂU, TÓC), THÔ RÁP: Da hay bề mặt đồ vật thô ráp và không có độ bóng. -
ㄲㅊㅎㄷ (
껑충하다
)
: 멋없이 키가 크고 다리가 길다.
Tính từ
🌏 CAO KỀU, LỀU NGHỀU: Dáng cao và chân dài một cách không đẹp mắt.
• Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28)