🌟 까칠하다

Tính từ  

1. 몸이 마르고 피부나 털이 거칠다.

1. SẦN SÙI, RAM RÁP, XÙ XÌ: Cơ thể khô và phần lông hay da dẻ thô ráp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 까칠한 손.
    Stiff hands.
  • Google translate 까칠한 피부.
    Rough skin.
  • Google translate 수염이 까칠하다.
    The beard is rough.
  • Google translate 얼굴이 까칠하다.
    Have a rough face.
  • Google translate 입술이 까칠하다.
    Her lips are rough.
  • Google translate 지수는 발표를 앞두고 긴장한 나머지 입술이 까칠하게 말라 있었다.
    Jisoo was nervous ahead of the announcement and her lips were dry as a fiddle.
  • Google translate 차가운 바닷바람을 맞으며 일하신 아버지의 얼굴은 까칠했다.
    My father's face, who worked in the cold sea breeze, was tough.
  • Google translate 손톱 주변에 까칠하게 뭔가가 일어났어.
    Something tough happened around the fingernails.
    Google translate 손톱 정리 좀 해야겠구나.
    You need to get your nails done.

까칠하다: haggard; emaciated,やつれる【窶れる】,émacié, rêche,seco, áspero, demacrado, descarnado,مهزول / هزيل,хатингар, хатуу ширүүн,sần sùi, ram ráp, xù xì,แห้ง, หยาบ, กระด้าง, สาก, ไม่เรียบ, ไม่เนียน,kasar, lesu, letih, kusam,шершавый,憔悴,

2. 성질이 부드럽지 못하고 매우 까다롭다.

2. CỤC CẰN, THÔ LỖ: Tính cách không thể nhẹ nhàng và rất khó tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 까칠한 자세.
    Stiff posture.
  • Google translate 까칠한 태도.
    A rough manner.
  • Google translate 분위기가 까칠하다.
    The atmosphere is rough.
  • Google translate 성격이 까칠하다.
    Personality is tough.
  • Google translate 성질이 까칠하다.
    You have a tough temperament.
  • Google translate 시험에 떨어진 후 승규는 예민하고 까칠하게 변했다.
    After failing the test, seung-gyu became sensitive and cranky.
  • Google translate 지수는 성격이 까칠해서 주변 사람들이 가까이하기를 꺼렸다.
    Ji-su was tough-tempered and people around her were reluctant to get close.
  • Google translate 민준이는 왜 보는 사람마다 시비야?
    Why does min-joon have a quarrel with everyone he sees?
    Google translate 원래 성격이 까칠하잖아.
    You're a tough guy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까칠하다 (까칠하다) 까칠한 (까칠한) 까칠하여 (까칠하여) 까칠해 (까칠해) 까칠하니 (까칠하니) 까칠합니다 (까칠함니다)

🗣️ 까칠하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53)