🌟 까칠하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까칠하다 (
까칠하다
) • 까칠한 (까칠한
) • 까칠하여 (까칠하여
) 까칠해 (까칠해
) • 까칠하니 (까칠하니
) • 까칠합니다 (까칠함니다
)
🗣️ 까칠하다 @ Ví dụ cụ thể
- 감촉이 까칠하다. [감촉 (感觸)]
🌷 ㄲㅊㅎㄷ: Initial sound 까칠하다
-
ㄲㅊㅎㄷ (
까칠하다
)
: 몸이 마르고 피부나 털이 거칠다.
Tính từ
🌏 SẦN SÙI, RAM RÁP, XÙ XÌ: Cơ thể khô và phần lông hay da dẻ thô ráp. -
ㄲㅊㅎㄷ (
꺼칠하다
)
: 피부나 시물의 표면이 윤기가 없고 거칠다.
Tính từ
🌏 SẦN SÙI, XÙ XÌ, LỞM CHỞM (LÔNG, RÂU, TÓC), THÔ RÁP: Da hay bề mặt đồ vật thô ráp và không có độ bóng. -
ㄲㅊㅎㄷ (
껑충하다
)
: 멋없이 키가 크고 다리가 길다.
Tính từ
🌏 CAO KỀU, LỀU NGHỀU: Dáng cao và chân dài một cách không đẹp mắt.
• Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53)