🌟 껑충하다

Tính từ  

1. 멋없이 키가 크고 다리가 길다.

1. CAO KỀU, LỀU NGHỀU: Dáng cao và chân dài một cách không đẹp mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 껑충한 남자.
    A tall man.
  • Google translate 껑충한 사내.
    A tall man.
  • Google translate 껑충한 키다리.
    Raised legs.
  • Google translate 껑충한 학생.
    A good student.
  • Google translate 껑충하게 크다.
    Big as a rock.
  • Google translate 키가 껑충하다.
    Tall.
  • Google translate 승규는 방학 동안 키만 껑충하게 컸다.
    Seung-gyu grew tall only during the vacation.
  • Google translate 형은 입대 후 체중이 오 킬로그램 가까이 빠져 더 껑충해 보였다.
    My brother looked heavier after losing nearly five kilograms after joining the army.
  • Google translate 저기 서 있는 헌병들 크고 멋있지 않니?
    Aren't those military police standing over there big and cool?
    Google translate 응. 키만 껑충한 게 아니라 몸도 아주 건장해 보이네.
    Yes, not just tall, but you look very fit.
  • Google translate 저쪽에 있는 남자 좀 봐.
    Look at that guy over there.
    Google translate 파란 옷 입고 서 있는 껑충한 남자를 말하는 거야?
    You mean the tall guy standing in blue?

껑충하다: lanky,ひょろながい【ひょろ長い】,très grand,larguirucho,طويل وضامر,гозгор,cao kều, lều nghều,สูงชะลูด,,долговязый,细高,

2. 바지나 치마 등의 길이가 짧다.

2. CŨN CỠN, TỦN: Độ dài của quần hay váy ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 껑충한 바지.
    Lid pants.
  • Google translate 껑충한 원피스.
    A lanky dress.
  • Google translate 껑충한 치마.
    A high skirt.
  • Google translate 그녀는 엉덩이를 겨우 가릴 듯한 껑충한 치마를 입고 나타났다.
    She showed up in a tight skirt that barely covered her hips.
  • Google translate 나는 껑충하게 짧아서 입지 못하는 바지를 사촌 동생에게 줬다.
    I gave my cousin some pants that were too short to wear.
  • Google translate 언니, 드레스가 조금 길지 않아?
    Sister, isn't the dress a little long?
    Google translate 껑충한 것보다 살짝 긴 게 나아.
    It's better to be a little longer than a bump.
  • Google translate 엄마, 작년에 입던 바지가 짧아요.
    Mom, the pants i wore last year were short.
    Google translate 바지가 껑충한 걸 보니 네가 키가 컸나 보구나.
    You must have grown taller, seeing that your pants are high.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 껑충하다 (껑충하다) 껑충한 (껑충한) 껑충하여 (껑충하여) 껑충해 (껑충해) 껑충하니 (껑충하니) 껑충합니다 (껑충함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52)