🌟 껑충하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껑충하다 (
껑충하다
) • 껑충한 (껑충한
) • 껑충하여 (껑충하여
) 껑충해 (껑충해
) • 껑충하니 (껑충하니
) • 껑충합니다 (껑충함니다
)
🌷 ㄲㅊㅎㄷ: Initial sound 껑충하다
-
ㄲㅊㅎㄷ (
까칠하다
)
: 몸이 마르고 피부나 털이 거칠다.
Tính từ
🌏 SẦN SÙI, RAM RÁP, XÙ XÌ: Cơ thể khô và phần lông hay da dẻ thô ráp. -
ㄲㅊㅎㄷ (
꺼칠하다
)
: 피부나 시물의 표면이 윤기가 없고 거칠다.
Tính từ
🌏 SẦN SÙI, XÙ XÌ, LỞM CHỞM (LÔNG, RÂU, TÓC), THÔ RÁP: Da hay bề mặt đồ vật thô ráp và không có độ bóng. -
ㄲㅊㅎㄷ (
껑충하다
)
: 멋없이 키가 크고 다리가 길다.
Tính từ
🌏 CAO KỀU, LỀU NGHỀU: Dáng cao và chân dài một cách không đẹp mắt.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52)