🌟 용접하다 (鎔接 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 용접하다 (
용저파다
)
📚 Từ phái sinh: • 용접(鎔接): 두 개의 금속, 유리, 플라스틱 등을 녹여 서로 이어 붙이는 일.
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 용접하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110)