🌟 직공 (職工)

Danh từ  

1. 자기의 손 기술로 물건을 만드는 일을 직업으로 하는 사람.

1. THỢ THỦ CÔNG: Người làm công việc tạo ra đồ vật bằng kỹ thuật khéo tay của mình như một nghề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양복 직공.
    Suit workers.
  • Google translate 악기 직공.
    Instrumental workman.
  • Google translate 목수 직공.
    A carpenter's workman.
  • Google translate 이 가구는 목수 직공이 정성을 들여 제작한 것이다.
    This furniture was carefully made by a carpenter.
  • Google translate 승규는 가업을 잇기 위해 양복 직공인 아버지에게 기술을 배웠다.
    Seung-gyu learned skills from his father, a tailor-made man, to carry on the family business.
  • Google translate 삼십 년 동안 바이올린을 만들어 온 직공이 꼼꼼하게 지수의 악기를 살펴보았다.
    The craftsman, who had been making the violin for thirty years, carefully examined the instruments of jisu.

직공: craftsman; artisan,しょっこう【職工】。しょくにん【職人】,artisan,artesano,عامل يدويّ,гар урлаач, гар урлалч,thợ thủ công,ช่าง,pengrajin, perajin,мастер; ремесленник,工匠,

2. 공장에서 일하는 사람.

2. CÔNG NHÂN SẢN XUẤT: Người làm việc ở nhà máy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유리 공장 직공.
    A glass factory worker.
  • Google translate 고무 공장 직공.
    Rubber factory worker.
  • Google translate 설탕 공장 직공.
    Sugar factory worker.
  • Google translate 직공의 자식.
    Son of a workman.
  • Google translate 직공의 파업.
    Worker's strike.
  • Google translate 직공이 되다.
    Become a workman.
  • Google translate 직공을 모집하다.
    Recruit workers.
  • Google translate 직공으로 일하다.
    Work as a laborer.
  • Google translate 우리 공장에서는 함께 일할 직공을 모집하고 있다.
    Our factory is recruiting workers to work together.
  • Google translate 민준 씨는 직공으로 일하며 겨우 가족을 먹여 살리고 있다.
    Mr. min-jun works as a laborer and barely feeds his family.
  • Google translate 유리 공장 직공으로 일하는 박 씨는 수입이 얼마 되지 않는다.
    Park, who works as a glass factory worker, earns little.
  • Google translate 아버지가 운영하는 설탕 공장에는 외국인 직공이 한국인보다 많다.
    There are more foreign workers than koreans in the sugar factory run by their father.
Từ đồng nghĩa 공원(工員): 공장에서 일하는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직공 (직꽁)

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81)