🌟 저거

☆☆☆   Đại từ  

1. 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 것을 가리키는 말.

1. CÁI KIA, CÁI NỌ: Từ chỉ cái ở cách xa cả người nói lẫn người nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 파란 치마 옆에 있는 저거 좀 보여 주세요.
    Show me that next to the blue skirt.
  • Google translate 선생님이 찾아오라고 하신 책이 바로 저거다.
    That's the book the teacher asked me to find.
  • Google translate 저기 저거 혹시 승규 지갑 아니야?
    Isn't that seung-gyu's wallet?
    Google translate 가까이 가서 보자.
    Let's get close and see.
작은말 조거: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는…
Từ tham khảo 그거: 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말., 앞에…
Từ tham khảo 이거: 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말., …
Từ tham khảo 저것: 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 것을 가리키는 말., (낮잡아 이르는 …

저거: that,あれ【彼】,cela, ça, cette chose-là,aquel, aquella,ذلك ، تلك,тэр,cái kia, cái nọ,สิ่งโน้น, อันโน้น,itu,вон тот; вон то,那个,

2. (낮잡아 이르는 말로) 저 사람.

2. THẰNG KIA, KẺ ĐÓ, THẰNG ĐÓ, ĐỨA ẤY: (cách nói xem thường) Người kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저 자식 저거 또 친구하고 싸우고 들어왔군.
    He's been fighting with his friend again.
  • Google translate 저 여자 저거 술이 많이 취해서 걷지도 못하네.
    She's too drunk to even walk.
  • Google translate 저거 저거, 하라는 공부는 안 하고 오늘도 놀기만 해.
    That, that, that, that's not studying and just playing today.
  • Google translate 저기 민수가 청소 안 하고 도망간다!
    Hey, minsu is running away without cleaning!
    Google translate 저 자식 저거 또 도망갔네.
    He ran away again.
작은말 조거: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는…
Từ tham khảo 그거: 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말., 앞에…
Từ tham khảo 이거: 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말., …
Từ tham khảo 저것: 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 것을 가리키는 말., (낮잡아 이르는 …

3. (귀엽게 이르는 말로) 저 아이.

3. CON BÉ ẤY, THẰNG BÉ ẤY: (cách nói dễ thương) Đứa bé kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저거 웃는 것 좀 봐. 너무 귀엽지 않니?
    Look at that smile. isn't it so cute?
  • Google translate 아기 키우는 게 힘들다가도 저거를 보면 피로가 싹 풀려.
    Even though it's hard to raise a baby, looking at that relieves my fatigue.
  • Google translate 저게 어린 나이에도 자기 동생을 항상 잘 챙기는 게 기특해.
    It's admirable that he always takes good care of his brother, even at a young age.
    Google translate 우애가 좋은 형제구나.
    Friendship is a good brother.
작은말 조거: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는…
Từ tham khảo 그거: 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말., 앞에…
Từ tham khảo 이거: 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말., …
Từ tham khảo 저것: 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 것을 가리키는 말., (낮잡아 이르는 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저거 (저거) 저게 (저게) 저거다 (저거다)
📚 thể loại: Chỉ thị   Diễn tả vị trí  

📚 Annotation: 주로 구어에서 쓴다.

🗣️ 저거 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191)