🌟 으쓱거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 으쓱거리다 (
으쓱꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 으쓱: 어깨를 한 번 올렸다 내리는 모양., 어깨를 한 번 올렸다 내리며 뽐내는 모양.
🌷 ㅇㅆㄱㄹㄷ: Initial sound 으쓱거리다
-
ㅇㅆㄱㄹㄷ (
오싹거리다
)
: 몹시 무섭거나 추워서 자꾸 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치다.
Động từ
🌏 RUN RẨY, LẨY BẨY, LẬP CẬP: Rất sợ hãi hoặc lạnh nên cơ thể liên tục co rúm lại hoặc nổi gai ốc. -
ㅇㅆㄱㄹㄷ (
얼씬거리다
)
: 어떤 장소나 눈앞에 잠깐씩 나타났다 없어졌다 하다.
Động từ
🌏 LỞN VỞN, THOẮT ẨN THOẮT HIỆN: Thoáng hiện ra rồi biến mất ở nơi nào đó hay ngay trước mắt. -
ㅇㅆㄱㄹㄷ (
으쓱거리다
)
: 어깨가 자꾸 올라갔다 내려왔다 하다. 또는 어깨를 자꾸 올렸다 내렸다 하다.
Động từ
🌏 NHÚN VAI: Vai cứ nâng lên rồi hạ xuống. Hoặc cứ nâng vai lên rồi hạ xuống.
• Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76)