🌟 으쓱대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 으쓱대다 (
으쓱때다
)
📚 Từ phái sinh: • 으쓱: 어깨를 한 번 올렸다 내리는 모양., 어깨를 한 번 올렸다 내리며 뽐내는 모양.
🌷 ㅇㅆㄷㄷ: Initial sound 으쓱대다
-
ㅇㅆㄷㄷ (
얼씬대다
)
: 어떤 장소나 눈앞에 잠깐씩 나타났다 없어졌다 하다.
Động từ
🌏 LỞN VỞN, LẤP LÓ: Thoáng hiện ra rồi biến mất ở nơi nào đó hay ngay trước mắt. -
ㅇㅆㄷㄷ (
으쓱대다
)
: 어깨가 자꾸 올라갔다 내려왔다 하다. 또는 어깨를 자꾸 올렸다 내렸다 하다.
Động từ
🌏 NHÚN VAI: Vai cứ nâng lên rồi hạ xuống. Hoặc cứ nâng vai lên rồi hạ xuống.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103)