🌟 으쓱
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 으쓱 (
으쓱
)
📚 Từ phái sinh: • 으쓱거리다: 어깨가 자꾸 올라갔다 내려왔다 하다. 또는 어깨를 자꾸 올렸다 내렸다 하다.… • 으쓱대다: 어깨가 자꾸 올라갔다 내려왔다 하다. 또는 어깨를 자꾸 올렸다 내렸다 하다.,… • 으쓱이다: 어깨가 올라갔다 내려오다. 또는 어깨를 올렸다 내리다., 어깨가 올라갔다 내려… • 으쓱하다: 어깨가 한 번 올라갔다 내려오다. 또는 어깨를 한 번 올렸다 내리다., 어깨가…
🗣️ 으쓱 @ Ví dụ cụ thể
- 나는 잘 모르겠다는 뜻으로 어깨를 으쓱 치올렸다. [치올리다]
🌷 ㅇㅆ: Initial sound 으쓱
-
ㅇㅆ (
일쑤
)
: 흔히 그러는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU THƯỜNG XUYÊN: Việc thường xảy ra. -
ㅇㅆ (
얼씬
)
: 어떤 장소나 눈앞에 잠깐 나타났다 없어지는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỞN VỞN, MỘT CÁCH THOẮT ẨN THOẮT HIỆN: Hình ảnh thoáng hiện ra rồi biến mất ở nơi nào đó hay ngay trước mắt. -
ㅇㅆ (
오싹
)
: 몹시 무섭거나 추워서 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RUN RẨY, MỘT CÁCH LẨY BẨY, MỘT CÁCH LẬP CẬP: Hình ảnh cơ thể co rúm lại hoặc nổi gai ốc vì rất sợ hay lạnh. -
ㅇㅆ (
으쓱
)
: 어깨를 한 번 올렸다 내리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÚN VAI: Hình ảnh nâng vai lên rồi hạ xuống một lần.
• Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226)