🌟 으쓱하다

Động từ  

1. 어깨가 한 번 올라갔다 내려오다. 또는 어깨를 한 번 올렸다 내리다.

1. NHÚN VAI: Vai nâng lên rồi hạ xuống một lần. Hoặc nâng vai lên rồi hạ vai xuống một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 으쓱하는 동작.
    A shrug.
  • Google translate 으쓱하는 행동.
    An act of flattery.
  • Google translate 어깨가 으쓱하다.
    Shoulders shrug.
  • Google translate 어깨를 으쓱하다.
    Shrug.
  • Google translate 이 노래의 춤에는 어깨를 으쓱하는 동작이 여러 번 나온다.
    There are many shrugs in the dance of this song.
  • Google translate 나의 추궁에 승규는 전혀 모른다는 뜻으로 어깨를 으쓱해 보였다.
    To my questioning, seung-gyu shrugged, meaning he had no idea.
  • Google translate 승규한테 이게 어떻게 된 일인지 물어봤어?
    Did you ask seung-gyu what happened?
    Google translate 승규도 모르나 봐. 어깨를 으쓱하던데.
    Seunghyu doesn't even know. he shrugged his shoulders.

으쓱하다: shrug,かたをすくめる【肩をすくめる】,,alzar o alzarse los hombros,يهزّ فلان كتفيه,хавчих, хаях,nhún vai,ยัก(ไหล่)ขึ้นลง, ยัก(บ่า),,,耸肩,

2. 어깨가 한 번 올라갔다 내려오며 뽐내다. 또는 어깨를 한 번 올렸다 내리며 뽐내다.

2. NHÚN VAI: Vai nâng lên rồi hạ xuống một lần và ra vẻ ta đây. Hoặc nâng vai lên rồi hạ vai xuống một lần và ra vẻ ta đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 으쓱하며 뽐내다.
    Show off with pride.
  • Google translate 으쓱하며 자랑하다.
    Brag with pride.
  • Google translate 으쓱하며 잘난 척하다.
    Proud and condescending.
  • Google translate 어깨가 으쓱하다.
    Shoulders shrug.
  • Google translate 어깨를 으쓱하다.
    Shrug.
  • Google translate 나는 대기업에 들어간 아들 자랑을 할 때마다 어깨가 으쓱했다.
    I shrugged whenever i bragged about my son entering a big company.
  • Google translate 예쁘다는 칭찬을 하자 유민이는 어깨를 으쓱하며 도도하게 웃었다.
    When praised for being pretty, yu-min shrugged and laughed haughtyly.
  • Google translate 집들이는 잘 마쳤어?
    Did you finish the housewarming well?
    Google translate 응, 손님들이 음식이 맛있다고 칭찬을 해 주니 어깨가 으쓱하더라.
    Yeah, i felt proud when the guests complimented me for the delicious food.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 으쓱하다 (으쓰카다)
📚 Từ phái sinh: 으쓱: 어깨를 한 번 올렸다 내리는 모양., 어깨를 한 번 올렸다 내리며 뽐내는 모양.

🗣️ 으쓱하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4)