🌟 얼씬하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얼씬하다 (
얼씬하다
)
📚 Từ phái sinh: • 얼씬: 어떤 장소나 눈앞에 잠깐 나타났다 없어지는 모양., 교묘한 말과 행동으로 남의 비…
🌷 ㅇㅆㅎㄷ: Initial sound 얼씬하다
-
ㅇㅆㅎㄷ (
얼씬하다
)
: 어떤 장소나 눈앞에 잠깐 나타났다 없어지다.
Động từ
🌏 LỞN VỞN, THOẮT ẨN THOẮT HIỆN: Cứ thoáng hiện ra rồi biến mất ở nơi nào đó hay ngay trước mắt. -
ㅇㅆㅎㄷ (
으쓱하다
)
: 어깨가 한 번 올라갔다 내려오다. 또는 어깨를 한 번 올렸다 내리다.
Động từ
🌏 NHÚN VAI: Vai nâng lên rồi hạ xuống một lần. Hoặc nâng vai lên rồi hạ vai xuống một lần. -
ㅇㅆㅎㄷ (
오싹하다
)
: 몹시 무섭거나 추워서 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치다.
Động từ
🌏 ỚN, RÙNG MÌNH: Rất sợ hoặc lạnh nên cơ thể co rúm lại hoặc nổi gai ốc.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121)