🌟 오싹하다

Động từ  

1. 몹시 무섭거나 추워서 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치다.

1. ỚN, RÙNG MÌNH: Rất sợ hoặc lạnh nên cơ thể co rúm lại hoặc nổi gai ốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오싹한 상황.
    A creepy situation.
  • Google translate 등골이 오싹하다.
    My spine aches.
  • Google translate 몸이 오싹하다.
    I feel chills.
  • Google translate 갑자기 오싹하다.
    Suddenly creepy.
  • Google translate 순간 오싹하다.
    It's creepy at the moment.
  • Google translate 갑자기 눈앞으로 큰 트럭이 빠르게 지나가 등골이 오싹했다.
    Suddenly a big truck passed before my eyes, and my spine shuddered.
  • Google translate 고층 빌딩 옥상에서 아래를 보는 순간 나는 온몸이 오싹했다.
    The moment i saw down from the roof of the skyscraper, i felt chills all over.
  • Google translate 와. 오늘 정말 춥구나! 밖에 나오니까 오싹한데?
    Wow. how cold it is today! it's creepy outside.
    Google translate 응. 오늘이 올해 들어서 가장 추운 날이라고 그러더라.
    Yeah. i heard it's the coldest day of the year.

오싹하다: give somebody the creeps,ぞっとする。ひやっとする。ひやりとする,,escalofriar,يقشعر,жихүүцэх, дотор эвгүйцэх, бие арзайх, хүйт даах,ớn, rùng mình,รู้สึกขนลุก, รู้สึกขนพองสยองเกล้า,merinding,съёживаться,打寒战,毛骨悚然,战栗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오싹하다 (오싸카다)
📚 Từ phái sinh: 오싹: 몹시 무섭거나 추워서 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치는 모양.

🗣️ 오싹하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)