🌟 오싹하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오싹하다 (
오싸카다
)
📚 Từ phái sinh: • 오싹: 몹시 무섭거나 추워서 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치는 모양.
🗣️ 오싹하다 @ Ví dụ cụ thể
- 죽음을 찬미하는 노래라니 좀 오싹하다. [괴기하다 (怪奇하다)]
- 발을 헛디뎌 절벽에서 떨어질 뻔한 일을 생각하면 아직도 등골이 오싹하다. [등골(이) 오싹하다]
- 등줄기가 오싹하다. [등줄기]
- 모골이 오싹하다. [모골 (毛骨)]
🌷 ㅇㅆㅎㄷ: Initial sound 오싹하다
-
ㅇㅆㅎㄷ (
얼씬하다
)
: 어떤 장소나 눈앞에 잠깐 나타났다 없어지다.
Động từ
🌏 LỞN VỞN, THOẮT ẨN THOẮT HIỆN: Cứ thoáng hiện ra rồi biến mất ở nơi nào đó hay ngay trước mắt. -
ㅇㅆㅎㄷ (
으쓱하다
)
: 어깨가 한 번 올라갔다 내려오다. 또는 어깨를 한 번 올렸다 내리다.
Động từ
🌏 NHÚN VAI: Vai nâng lên rồi hạ xuống một lần. Hoặc nâng vai lên rồi hạ vai xuống một lần. -
ㅇㅆㅎㄷ (
오싹하다
)
: 몹시 무섭거나 추워서 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치다.
Động từ
🌏 ỚN, RÙNG MÌNH: Rất sợ hoặc lạnh nên cơ thể co rúm lại hoặc nổi gai ốc.
• Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)