🌟 모골 (毛骨)

Danh từ  

1. 털과 뼈.

1. LÔNG VÀ XƯƠNG: Lông và xương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모골이 서늘하다.
    The hair is cool.
  • Google translate 모골이 얼어붙다.
    Mother bones freeze.
  • Google translate 모골이 오싹하다.
    The hair is chilling.
  • Google translate 모골이 쭈뼛하다.
    Stumpy hair.
  • Google translate 절벽 아래를 내려다보니 모골이 서늘할 정도로 아득하였다.
    When i looked down at the bottom of the cliff, it was so distant that my hair was cool.
  • Google translate 우리는 산속 어디선가 들려오는 여자의 비명 소리에 모골이 오싹해졌다.
    We were chilled to the shriek of a woman from somewhere in the mountains.
  • Google translate 이 영화가 지금까지 본 공포 영화 중에 제일 무서웠어.
    This was the scariest horror movie i've ever seen.
    Google translate 맞아, 난 영화를 보는 내내 모골이 쭈뼛했다니까.
    That's right, i've been shivering the whole time i've been watching the movie.

모골: spine,,cheveux, cheveux et os,,شعر وعظم,яс үе,lông và xương,ขนกับกระดูก, ขนและกระดูก,bulu dan tulang,шерсть и кости,毛骨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모골 (모골)

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103)