🌟 민간 (民間)

  Danh từ  

1. 일반 사람들 사이.

1. DÂN GIAN, DÂN CHÚNG, NHÂN DÂN: Giữa những người bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민간 신앙.
    Civilian faith.
  • Google translate 민간 풍습.
    Civilian customs.
  • Google translate 민간에 전승되다.
    Transferred to the private sector.
  • Google translate 민간에 전해지다.
    Pass down to the private sector.
  • Google translate 민간에 퍼지다.
    Spread to the private sector.
  • Google translate 이 소설은 민간에 전해지던 이야기를 소설화한 것이다.
    This novel is a novel about a folk tale.
  • Google translate 감기에 걸렸을 때 생강이나 배로 끓인 차를 마시는 것이 민간에서 널리 행해지고 있다.
    Drinking ginger or double-boiled tea when you have a cold is widely practiced in the private sector.
  • Google translate 커피가 원래 민간에 전해져 내려오던 약이었대.
    Coffee was originally a medicine handed down to the private sector.
    Google translate 정말? 신기하다.
    Really? that's amazing.

민간: civil; public,みんかん【民間】,populaire, peuple,,بين الناس,хүн ард, ард түмэн,dân gian, dân chúng, nhân dân,ชาวบ้าน,orang biasa, rakyat biasa,народный; среди народа; в народе,民间,

2. 관청이나 정부 기관에 속하지 않음.

2. TƯ NHÂN, THUỘC VỀ NHÂN DÂN: Không thuộc về công sở hay cơ quan chính phủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민간 기업.
    Private enterprise.
  • Google translate 민간 무역.
    Civil trade.
  • Google translate 민간 연구소.
    Private institute.
  • Google translate 민간 외교.
    Civilian diplomacy.
  • Google translate 민간 자본.
    Private capital.
  • Google translate 정부는 경제를 민간 주도로 바꾸어 경제를 더욱 활성화시키겠다고 발표했다.
    The government announced that it would turn the economy into a private initiative to further boost the economy.
  • Google translate 북한과의 문화 교류는 정부 측에서 주관하는 것보다 민간 차원에서 확대하는 것이 좋다고 생각한다.
    I think it is better to expand cultural exchanges with north korea at the civilian level than to be managed by the government.
  • Google translate 외국에 나가서는 행동을 더 조심해야 하는 것 같아요.
    I think you should be more careful with your behavior when you're abroad.
    Google translate 맞아요. 내가 민간 외교관이라는 생각으로 처신해야죠.
    That's right. i should act like i'm a civilian diplomat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민간 (민간)
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội   So sánh văn hóa  


🗣️ 민간 (民間) @ Giải nghĩa

🗣️ 민간 (民間) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59)