🌟 샤머니즘 (shamanism)

Danh từ  

1. 초자연적인 존재와 교류하며 점을 치거나 병을 치료하는 무당을 중심으로 하는 원시적 형태의 민간 신앙.

1. SAMAN GIÁO: Tín ngưỡng dân gian của hình thái nguyên thuỷ lấy mudang(người lên đồng) là người giao lưu với thế lực siêu tự nhiên, xem bói và chữa bệnh (cho con người) làm trung tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원시 샤머니즘.
    Primitive shamanism.
  • Google translate 샤머니즘 사상.
    Shamanistic ideas.
  • Google translate 샤머니즘 신앙.
    Shamanism.
  • Google translate 샤머니즘 전통.
    Shamanistic tradition.
  • Google translate 샤머니즘 풍속.
    Shamanistic wind speed.
  • Google translate 샤머니즘을 계승하다.
    Succeed shamanism.
  • Google translate 샤머니즘을 믿다.
    Believe in shamanism.
  • Google translate 샤머니즘을 숭배하다.
    Worship shamanism.
  • Google translate 샤머니즘의 본질은 모든 것에 영혼이 있다는 믿음에서 출발한다.
    The essence of shamanism begins with the belief that everything has a soul.
  • Google translate 무당이 굿을 하고 복을 비는 것은 전통적인 한국의 샤머니즘이다.
    It is traditional korean shamanism that shamans do good and bless.
  • Google translate 한국에도 샤머니즘이 있니?
    Do you have shamanism in korea, too?
    Google translate 그럼. 아직도 종종 무당을 찾아 점을 보거나 병을 치료하려고 굿을 하는 사람들도 있어.
    Yeah. there are still people who often visit shamans to see fortune-telling or perform exorcisms to cure diseases.

샤머니즘: shamanism,シャーマニズム。ふじゅつ【巫術】。ふぞく【巫俗】,chamanisme,Chamanismo,الشامانية,бөө мөргөл,Saman giáo,ความเชื่อในเรื่องหมอผีหรือคนทรงเจ้า, ลัทธิหมอผีหรือคนทรงเจ้า,shamanisme,шаманизм; шаманство,萨满教,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86)