🌟 선전용 (宣傳用)

Danh từ  

1. 어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알리는 데에 씀. 또는 그런 것.

1. VIỆC DÙNG CHO QUẢNG BÁ, VIỆC DÙNG CHO QUẢNG CÁO: Việc sử dụng để cho biết và thông báo rộng rãi về ưu điểm của chủ nghĩa, chủ trương, sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내부 선전용.
    For internal propaganda.
  • Google translate 대외 선전용.
    For external propaganda purposes.
  • Google translate 정치적 선전용.
    For political propaganda.
  • Google translate 선전용 비디오.
    A propaganda video.
  • Google translate 선전용 영상.
    Propaganda video.
  • Google translate 선전용으로 삼다.
    Use for propaganda.
  • Google translate 선전용으로 이용하다.
    Use it for propaganda purposes.
  • Google translate 이 그림은 그가 공산당원으로 활동할 때 반미 선전용으로 그린 그림이다.
    This is a painting he painted for anti-american propaganda when he served as a communist party member.
  • Google translate 양국이 군사 회담을 위한 예비 회담을 협의 중인 상황에서도 상대국이 우리나라 민간 단체 등에 불순한 선전용 팩스를 무더기로 보내 논란이 되었다.
    Even as the two countries were discussing preliminary talks for military talks, it became controversial that the other country sent a number of impure propaganda faxes to the nation's civilian organizations.

선전용: advertising; promoting,せんでんよう【宣伝用】,(n.) pour la publicité, pour la propagande, à fin publicitaire, à fin propagandiste,propaganda; publicidad,الاستخدام الاعلاني,суртал ухуулгын, сурталчилгааны,việc dùng cho quảng bá, việc dùng cho quảng cáo,ของใช้สำหรับการโฆษณา, การใช้ในโฆษณา,iklan, propaganda,,宣传用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선전용 (선전뇽)

🗣️ 선전용 (宣傳用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Mối quan hệ con người (255)