🌟 생지옥 (生地獄)

Danh từ  

1. (비유적으로) 살아서 겪는 지옥처럼 아주 괴롭고 힘든 곳. 또는 그런 상태.

1. ĐỊA NGỤC TRẦN GIAN: (cách nói ẩn dụ) Nơi rất vất vả, khốn khổ như địa ngục mà lúc sống gặp phải. Hoặc trạng thái như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생지옥 같은 삶.
    Life as hell.
  • Google translate 생지옥 같은 생활.
    Life as hell.
  • Google translate 생지옥이 되다.
    Become a living hell.
  • Google translate 생지옥이 따로 없다.
    No living hell.
  • Google translate 생지옥을 경험하다.
    Experience living hell.
  • Google translate 적에게 잡힌 포로들은 모진 고문의 생지옥을 경험해야 했다.
    The prisoners captured by the enemy had to experience the living hell of a cruel torture.
  • Google translate 지진 현장에서 살아남은 사람들은 생지옥이 따로 없었다며 그날을 떠올리기조차 힘들어했다.
    Those who survived the earthquake site had no separate hell," he said, even finding it hard to recall the day.
  • Google translate 재난 특집 방송을 보고 있는 거야?
    Are you watching a disaster special?
    Google translate 응. 홍수 피해 현장인데 생지옥이 따로 없어.
    Yes. it's a flood-hit site, but there's no living hell.

생지옥: living hell; hell on earth,いきじごく【生地獄】,enfer sur la terre, horreur des enfers, spectacle infernal, spectacle apocalyptique, scène atroce,infierno viviente, infierno en la tierra,جحيم على الأرض,амьдын там,địa ngục trần gian,การตกนรกทั้งเป็น,neraka, neraka dunia,ад на земле,活地狱,人间地狱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생지옥 (생지옥) 생지옥이 (생지오기) 생지옥도 (생지옥또) 생지옥만 (생지옹만)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10)