🌟 손잡이
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손잡이 (
손자비
)
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở
🗣️ 손잡이 @ Giải nghĩa
- 틀리다 : 나사나 꼭지, 손잡이 등이 돌려지다.
- 귀 : 항아리나 그릇 등을 들 수 있도록 만든 손잡이.
- 틀다 : 나사나 꼭지, 손잡이 등을 돌리다.
- 운전대 (運轉대) : 기계나 자동차를 운전하는 데 쓰는 손잡이.
- 자루 : 손으로 다루는 연장이나 기구 등의 끝에 달린 손잡이.
- 칼자루 : 칼을 안전하게 쥘 수 있도록 칼의 한쪽 끝에 달린 손잡이.
- 다이얼 (dial) : 주파수를 맞추기 위해 라디오에 달려 있는, 돌리는 방식으로 된 손잡이.
- 삽자루 : 삽의 손잡이.
🗣️ 손잡이 @ Ví dụ cụ thể
- 해머의 손잡이. [해머 (hammer)]
- 냉장고의 손잡이 부분은 식구들의 손때가 타서 시커멓다. [손때]
- 냉장고 손잡이 커버할 거 만들고 있어. [커버하다 (cover하다)]
- 가방을 하도 들고 다녔더니 손잡이가 새까맣게 됐어. [새까맣다]
- 손잡이 가죽을 잘 닦아 봐. [새까맣다]
- 목발 손잡이. [목발 (木발)]
- 수도 손잡이. [수도 (水道)]
- 방문 손잡이. [방문 (房門)]
- 가방 손잡이. [가방]
- 이 가짜 핸드백은 명품으로 속이기 위해 손잡이 모양만 살짝 변조되어 판매되었대. [변조되다 (變造되다)]
- 붙잡은 손잡이. [붙잡다]
- 손잡이를 붙잡다. [붙잡다]
- 버스 안에서는 넘어지지 않게 손잡이를 꼭 붙잡으세요. [붙잡다]
🌷 ㅅㅈㅇ: Initial sound 손잡이
-
ㅅㅈㅇ (
손잡이
)
: 어떤 물건을 손으로 잡기 쉽게 만들어 붙인 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI TAY CẦM, CÁI QUAI, CÁI TAY NẮM: Bộ phận được làm ra và gắn kèm để dễ cầm nắm bằng tay vật nào đó. -
ㅅㅈㅇ (
심지어
)
: 더욱 심하다 못해 나중에는.
☆☆
Phó từ
🌏 THẬM CHÍ: Về sau không thể nặng nề hơn. -
ㅅㅈㅇ (
수줍음
)
: 다른 사람 앞에서 말이나 행동을 하는 것을 어려워하거나 부끄러워하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NHÚT NHÁT, SỰ RỤT RÈ: Tâm trạng khó khăn hoặc ngại ngùng với việc nói hay hành động trước người khác. -
ㅅㅈㅇ (
산증인
)
: 어떤 분야의 역사에 대하여 생생하게 말할 수 있는 사람.
Danh từ
🌏 NHÂN CHỨNG SỐNG: Người có thể nói một cách sống động về lịch sử của lĩnh vực nào đó. -
ㅅㅈㅇ (
신조어
)
: 새로 생긴 말.
Danh từ
🌏 TỪ MỚI: Từ mới xuất hiện. -
ㅅㅈㅇ (
소작인
)
: 일정한 돈을 내고 다른 사람의 땅을 빌려서 농사를 짓는 사람.
Danh từ
🌏 TIỂU NÔNG, NGƯỜI THUÊ ĐẤT CANH TÁC: Người trả một khoản tiền nhất định để thuê đất của người khác làm nông nghiệp. -
ㅅㅈㅇ (
수자원
)
: 농업, 공업 등에 쓰거나 에너지를 일으키는 데 자원으로 쓰는 물.
Danh từ
🌏 TÀI NGUYÊN NƯỚC: Nước được sử dụng như nguồn tài nguyên trong nông nghiệp, công nghiệp hay dùng trong việc tạo ra năng lượng. -
ㅅㅈㅇ (
신장염
)
: 콩팥에 생기는 염증.
Danh từ
🌏 VIÊM THẬN: Chứng viêm xuất hiện ở thận. -
ㅅㅈㅇ (
생지옥
)
: (비유적으로) 살아서 겪는 지옥처럼 아주 괴롭고 힘든 곳. 또는 그런 상태.
Danh từ
🌏 ĐỊA NGỤC TRẦN GIAN: (cách nói ẩn dụ) Nơi rất vất vả, khốn khổ như địa ngục mà lúc sống gặp phải. Hoặc trạng thái như vậy. -
ㅅㅈㅇ (
수주액
)
: 물건을 생산하는 사람이 제품의 주문을 받아 벌어들인 돈의 액수.
Danh từ
🌏 TIỀN ĐẶT HÀNG: Số tiền mà người sản xuất hàng hóa nhận đơn đặt hàng sản phẩm rồi kiếm được. -
ㅅㅈㅇ (
속죄양
)
: 유대교인들이 속죄일에 제물로 바치는 양이나 염소.
Danh từ
🌏 CỪU CHUỘC TỘI, CỪU TẾ LỄ: Cừu hay dê mà tín đồ Do thái giáo dâng làm vật tế cho việc chuộc tội. -
ㅅㅈㅇ (
소지인
)
: 어떤 물건을 가지고 있는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI SỞ HỮU: Người đang nắm giữ đồ vật nào đó. -
ㅅㅈㅇ (
선전용
)
: 어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알리는 데에 씀. 또는 그런 것.
Danh từ
🌏 VIỆC DÙNG CHO QUẢNG BÁ, VIỆC DÙNG CHO QUẢNG CÁO: Việc sử dụng để cho biết và thông báo rộng rãi về ưu điểm của chủ nghĩa, chủ trương, sự vật. -
ㅅㅈㅇ (
수작업
)
: 손으로 직접 하는 작업.
Danh từ
🌏 SỰ CHẾ TÁC BẰNG TAY, SỰ LÀM THỦ CÔNG: Sự làm trực tiếp bằng tay. -
ㅅㅈㅇ (
수정안
)
: 회의에 올려진 본래 안에서 잘못된 점을 바로잡아 고친 안.
Danh từ
🌏 VĂN BẢN ĐÃ SỬA CHỮA: Bản hiệu đính đã được tìm ra lỗi sai và sửa lại trong phạm vi bản gốc đã được đưa lên hội nghị -
ㅅㅈㅇ (
상징어
)
: 소리나 모양을 흉내 낸 말.
Danh từ
🌏 TỪ TƯỢNG TRƯNG, TỪ MÔ PHỎNG: Từ bắt chước lại âm anh hay hình dáng. -
ㅅㅈㅇ (
색종이
)
: 여러 가지 색깔로 물들인 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY MÀU: Giấy được nhuộm bằng nhiều màu sắc chứ không phải màu trắng.
• Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273)