🌟 손잡이

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 물건을 손으로 잡기 쉽게 만들어 붙인 부분.

1. CÁI TAY CẦM, CÁI QUAI, CÁI TAY NẮM: Bộ phận được làm ra và gắn kèm để dễ cầm nắm bằng tay vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방문 손잡이.
    Door handle.
  • Google translate 주전자 손잡이.
    A kettle handle.
  • Google translate 리어카의 손잡이.
    The handle of a rear car.
  • Google translate 손잡이가 달리다.
    The handle runs.
  • Google translate 손잡이를 놓다.
    Release the handle.
  • Google translate 손잡이를 돌리다.
    Turn the handle.
  • Google translate 손잡이를 잡다.
    Hold the handle.
  • Google translate 손잡이를 쥐다.
    Hold the handle.
  • Google translate 우리 오빠의 책상 서랍은 손잡이가 빠져서 열기 힘들었다.
    My brother's desk drawer was hard to open because the handle came out.
  • Google translate 나는 손잡이를 꼭 쥐고 그가 밖에서 문을 열지 못하게 막았다.
    I clasped the handle and stopped him from opening the door outside.
  • Google translate 이 상자는 너무 무거워서 옮길 수가 없어.
    This box is too heavy to move.
    Google translate 내가 도와줄게. 손잡이를 한쪽씩 잡고 동시에 들면 될 거야.
    Let me help you. you can hold the handle one at a time and lift it at the same time.

손잡이: handle; grip,とって【取っ手】。にぎりて【握り手】。つまみ。ハンドル,poignée (d'une porte), manche, anse (d'une tasse),mango, asa, asidero, tirador, agarradero, empuñadura,مقبض,бариул,cái tay cầm, cái quai, cái tay nắm,มือจับ, ด้ามจับ, ที่จับ, หูจับ,pegangan,ручка; рукоятка,扶手,拉手,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손잡이 (손자비)
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 손잡이 @ Giải nghĩa

🗣️ 손잡이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Hẹn (4) Sở thích (103) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273)