🌟 소지인 (所持人)

Danh từ  

1. 어떤 물건을 가지고 있는 사람.

1. NGƯỜI SỞ HỮU: Người đang nắm giữ đồ vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수표 소지인.
    A check holder.
  • Google translate 여권 소지인.
    Passport holder.
  • Google translate 소지인 서명.
    Possessed signature.
  • Google translate 소지인 연락처.
    Possession contacts.
  • Google translate 소지인에게 지급하다.
    To pay to the bearer.
  • Google translate 정부는 카드 발급 후 반드시 자필로 소지인의 서명을 한 뒤 사용할 것을 당부했다.
    The government has advised that the card must be signed and used by the holder in his own handwriting.
  • Google translate 소지품 검사는 인권 침해의 우려가 있기 때문에 반드시 소지인의 동의를 얻어야만 가능하다.
    Inspection of belongings is possible only with the consent of the holder, as there are concerns of human rights violations.
  • Google translate 최근 일부 총기 소지인들이 사냥이 아닌 다른 목적으로 총기를 사용해 사회적으로 문제가 되고 있다.
    Recently, some gun owners have been using firearms for purposes other than hunting, causing social problems.
Từ đồng nghĩa 소지자(所持者): 어떤 물건이나 자격을 가지고 있는 사람.

소지인: holder; possessor,しょじにん【所持人】。しょじしゃ【所持者】,porteur(se), détenteur(trice),poseedor,مالك,эзэмшигч,người sở hữu,เจ้าของ, ผู้ครอง, ผู้ถือครอง, ผู้ยึดครอง, ผู้ครอบครอง,pemilik,владелец,持有人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소지인 (소ː지인)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23)