🌷 Initial sound: ㅅㅈㅇ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 14 ALL : 17
•
손잡이
:
어떤 물건을 손으로 잡기 쉽게 만들어 붙인 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI TAY CẦM, CÁI QUAI, CÁI TAY NẮM: Bộ phận được làm ra và gắn kèm để dễ cầm nắm bằng tay vật nào đó.
•
심지어
(甚至於)
:
더욱 심하다 못해 나중에는.
☆☆
Phó từ
🌏 THẬM CHÍ: Về sau không thể nặng nề hơn.
•
수줍음
:
다른 사람 앞에서 말이나 행동을 하는 것을 어려워하거나 부끄러워하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NHÚT NHÁT, SỰ RỤT RÈ: Tâm trạng khó khăn hoặc ngại ngùng với việc nói hay hành động trước người khác.
•
산증인
(산 證人)
:
어떤 분야의 역사에 대하여 생생하게 말할 수 있는 사람.
Danh từ
🌏 NHÂN CHỨNG SỐNG: Người có thể nói một cách sống động về lịch sử của lĩnh vực nào đó.
•
신조어
(新造語)
:
새로 생긴 말.
Danh từ
🌏 TỪ MỚI: Từ mới xuất hiện.
•
소작인
(小作人)
:
일정한 돈을 내고 다른 사람의 땅을 빌려서 농사를 짓는 사람.
Danh từ
🌏 TIỂU NÔNG, NGƯỜI THUÊ ĐẤT CANH TÁC: Người trả một khoản tiền nhất định để thuê đất của người khác làm nông nghiệp.
•
수자원
(水資源)
:
농업, 공업 등에 쓰거나 에너지를 일으키는 데 자원으로 쓰는 물.
Danh từ
🌏 TÀI NGUYÊN NƯỚC: Nước được sử dụng như nguồn tài nguyên trong nông nghiệp, công nghiệp hay dùng trong việc tạo ra năng lượng.
•
신장염
(腎臟炎)
:
콩팥에 생기는 염증.
Danh từ
🌏 VIÊM THẬN: Chứng viêm xuất hiện ở thận.
•
생지옥
(生地獄)
:
(비유적으로) 살아서 겪는 지옥처럼 아주 괴롭고 힘든 곳. 또는 그런 상태.
Danh từ
🌏 ĐỊA NGỤC TRẦN GIAN: (cách nói ẩn dụ) Nơi rất vất vả, khốn khổ như địa ngục mà lúc sống gặp phải. Hoặc trạng thái như vậy.
•
수주액
(受注額)
:
물건을 생산하는 사람이 제품의 주문을 받아 벌어들인 돈의 액수.
Danh từ
🌏 TIỀN ĐẶT HÀNG: Số tiền mà người sản xuất hàng hóa nhận đơn đặt hàng sản phẩm rồi kiếm được.
•
속죄양
(贖罪羊)
:
유대교인들이 속죄일에 제물로 바치는 양이나 염소.
Danh từ
🌏 CỪU CHUỘC TỘI, CỪU TẾ LỄ: Cừu hay dê mà tín đồ Do thái giáo dâng làm vật tế cho việc chuộc tội.
•
소지인
(所持人)
:
어떤 물건을 가지고 있는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI SỞ HỮU: Người đang nắm giữ đồ vật nào đó.
•
선전용
(宣傳用)
:
어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알리는 데에 씀. 또는 그런 것.
Danh từ
🌏 VIỆC DÙNG CHO QUẢNG BÁ, VIỆC DÙNG CHO QUẢNG CÁO: Việc sử dụng để cho biết và thông báo rộng rãi về ưu điểm của chủ nghĩa, chủ trương, sự vật.
•
수작업
(手作業)
:
손으로 직접 하는 작업.
Danh từ
🌏 SỰ CHẾ TÁC BẰNG TAY, SỰ LÀM THỦ CÔNG: Sự làm trực tiếp bằng tay.
•
수정안
(修正案)
:
회의에 올려진 본래 안에서 잘못된 점을 바로잡아 고친 안.
Danh từ
🌏 VĂN BẢN ĐÃ SỬA CHỮA: Bản hiệu đính đã được tìm ra lỗi sai và sửa lại trong phạm vi bản gốc đã được đưa lên hội nghị
•
상징어
(象徵語)
:
소리나 모양을 흉내 낸 말.
Danh từ
🌏 TỪ TƯỢNG TRƯNG, TỪ MÔ PHỎNG: Từ bắt chước lại âm anh hay hình dáng.
•
색종이
(色 종이)
:
여러 가지 색깔로 물들인 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY MÀU: Giấy được nhuộm bằng nhiều màu sắc chứ không phải màu trắng.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)