🌟 신장염 (腎臟炎)

Danh từ  

1. 콩팥에 생기는 염증.

1. VIÊM THẬN: Chứng viêm xuất hiện ở thận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 급성 신장염.
    Acute nephritis.
  • Google translate 만성 신장염.
    Chronic nephritis.
  • Google translate 신장염을 고치다.
    Correct nephritis.
  • Google translate 신장염을 치료하다.
    Treat nephritis.
  • Google translate 신장염에 걸리다.
    Suffer from nephritis.
  • Google translate 할머니는 신장염이 심해져서 신장 이식 수술을 받으셨다.
    My grandmother had a kidney transplant because she had a severe kidney infection.
  • Google translate 지수는 평소보다 소변이 자주 마려워서 병원에 갔더니 신장염 진단이 나왔다.
    Jisoo had to urinate more often than usual, so she went to the hospital and diagnosed kidney disease.

신장염: nephritis,じんぞうえん【腎臓炎】,néphrite,nefritis,التهاب الكلية,бөөрний үрэвсэл,viêm thận,ไตอักเสบ,nefritis, radang ginjal, infeksi ginjal,нефрит,肾炎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신장염 (신ː장념)

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)