🌟 틀다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 틀다 (
틀다
) • 틀어 (트러
) • 트니 () • 틉니다 (틈니다
)
📚 Từ phái sinh: • 틀리다: 몸이나 몸 한 부분의 방향이 꼬이게 돌려지다., 나사나 꼭지, 손잡이 등이 돌려…
🗣️ 틀다 @ Giải nghĩa
🗣️ 틀다 @ Ví dụ cụ thể
- 확성기를 틀다. [확성기 (擴聲器)]
- 자동 응답기를 틀다. [자동 응답기 (自動應答機)]
- 수돗물을 틀다. [수돗물 (水道물)]
- 레코드판을 틀다. [레코드판 (record板)]
- 경음악을 틀다. [경음악 (輕音樂)]
- 목화솜을 틀다. [목화솜 (木花솜)]
- 냉온풍기를 틀다. [냉온풍기 (冷溫風器)]
- 수도를 틀다. [수도 (水道)]
- 기름보일러를 틀다. [기름보일러 (기름boiler)]
- 냉각기를 틀다. [냉각기 (冷却器)]
- 굽이를 틀다. [굽이]
- 고치를 틀다. [고치]
- 가습기를 틀다. [가습기 (加濕器)]
- 숨구멍을 틀다. [숨구멍]
- 가스보일러를 틀다. [가스보일러 (gasboiler)]
- 꼭지를 틀다. [꼭지]
- 수도꼭지를 틀다. [수도꼭지 (水道꼭지)]
- 스피커를 틀다. [스피커 (speaker)]
- 상투를 틀다. [상투]
- 카세트를 틀다. [카세트 (cassette)]
- 뽕짝을 틀다. [뽕짝]
- 비디오를 틀다. [비디오 (video)]
- 커브를 틀다. [커브 (curve)]
- 살모사가 똬리를 틀다. [살모사 (殺母蛇)]
- 텔레비전을 틀다. [텔레비전 (television)]
- 샤워기를 틀다. [샤워기 (shower器)]
- 클래식을 틀다. [클래식 (classic)]
- 모로 틀다. [모로]
- 보금자리를 틀다. [보금자리]
- 가부좌를 틀다. [가부좌 (跏趺坐)]
- 똬리를 틀다. [똬리]
- 핸들을 틀다. [핸들 (handle)]
- 방열기를 틀다. [방열기 (放熱器)]
- 선풍기를 틀다. [선풍기 (扇風機)]
- 보일러를 틀다. [보일러 (boiler)]
- 둥지를 틀다. [둥지]
- 에어컨을 틀다. [에어컨 (←airconditioner)]
- 둥우리를 틀다. [둥우리]
- 에어컨디셔너를 틀다. [에어컨디셔너 (airconditioner)]
- 쪽을 틀다. [쪽]
- 축음기를 틀다. [축음기 (蓄音機)]
- 공기 청정기를 틀다. [공기 청정기 (空氣淸淨器)]
- 영화 음악을 틀다. [영화 음악 (映畫音樂)]
- 히터를 틀다. [히터 (heater)]
- 전축을 틀다. [전축 (電蓄)]
- 냉방기를 틀다. [냉방기 (冷房機)]
- 예고편을 틀다. [예고편 (豫告篇)]
- 오디오를 틀다. [오디오 (audio)]
- 온풍기를 틀다. [온풍기 (溫風器)]
🌷 ㅌㄷ: Initial sound 틀다
-
ㅌㄷ (
타다
)
: 불씨나 높은 열로 불꽃이 일어나거나 불이 붙어 번지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHÁY: Ngọn lửa bốc lên với nhiệt độ cao hoặc lửa cháy và lan ra. -
ㅌㄷ (
타다
)
: 탈것이나 탈것으로 이용하는 짐승의 몸 위에 오르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÁP, CƯỠI: Lên phương tiện đi lại hay trên mình của loài thú sử dụng làm phương tiện đi lại -
ㅌㄷ (
태도
)
: 몸을 움직이거나 어떤 일을 대하는 마음이 드러난 자세.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁI ĐỘ: Cử động thân mình hay tư thế để lộ tâm trạng về việc nào đó. -
ㅌㄷ (
틀다
)
: 몸이나 몸 한 부분의 방향을 꼬아 돌리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 VẶN, XOAY, NGOÁI (ĐẦU,CỔ): Quay hướng của cơ thể hay một phần cơ thể. -
ㅌㄷ (
타다
)
: 많은 양의 액체에 적은 양의 액체나 가루를 넣어 섞다.
☆☆☆
Động từ
🌏 PHA: Hòa tan một lượng nhỏ chất lỏng hoặc bột vào trong một lượng chất lỏng nhiều hơn. -
ㅌㄷ (
타다
)
: 때나 먼지가 쉽게 달라붙다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT BẨN, BẮT BỤI: Ghét hoặc bụi bẩn dễ bám dính. -
ㅌㄷ (
타다
)
: 몫이나 상으로 주는 돈이나 물건을 받다.
☆☆
Động từ
🌏 GIÀNH ĐƯỢC, LẤY ĐƯỢC: Nhận được tiền hoặc đồ vật như là phần thưởng hoặc phần của mình. -
ㅌㄷ (
털다
)
: 어떤 것에 달려 있거나 붙어 있는 것을 떼어 내기 위해 흔들거나 치다.
☆☆
Động từ
🌏 GIŨ, PHỦI: Lắc hoặc đập để làm cho cái dính hoặc bám vào cái nào đó rơi ra. -
ㅌㄷ (
터득
)
: 깊이 생각하여 스스로 이치를 깨달아 알아냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HIỂU RA, SỰ NẮM BẮT: Việc suy nghĩ sâu rồi tự mình thức tỉnh và nhận ra lẽ phải. -
ㅌㄷ (
트다
)
: 막혀 있던 것을 치우고 통하게 하다.
☆
Động từ
🌏 MỞ, KHAI THÔNG: Xoá đi hoặc làm thông cái vốn bị tắc. -
ㅌㄷ (
토대
)
: 건물을 지탱하는, 건물의 제일 밑부분.
☆
Danh từ
🌏 MÓNG: Phần đáy cùng của toà nhà khi xây dựng. -
ㅌㄷ (
트다
)
: 너무 마르거나 추워서 틈이 생기고 갈라지다.
☆
Động từ
🌏 NỨT, MỞ RA, HÉ RA: Khe hở xuất hiện và tách ra do quá lạnh hoặc khô. -
ㅌㄷ (
튀다
)
: 용수철이나 공과 같은 물체가 솟아오르다.
☆
Động từ
🌏 NHẢY LÊN, TÂNG LÊN, VỌT LÊN: Vật thể như quả bóng hoặc vật co dãn bật lên.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)