🌟 레코드판 (record 板)

Danh từ  

1. 음악 등을 녹음한 둥글고 납작한 판.

1. ĐĨA HÁT, BẢN THU ÂM: Tấm dẹt và tròn ghi âm nhạc…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오래된 레코드판.
    Old records.
  • Google translate 레코드판 시장.
    Record market.
  • Google translate 레코드판 음질.
    Record quality.
  • Google translate 레코드판 판매량.
    Record sales.
  • Google translate 레코드판이 나오다.
    Record comes out.
  • Google translate 레코드판을 듣다.
    Listen to the record.
  • Google translate 레코드판을 수집하다.
    Collect a record.
  • Google translate 레코드판을 틀다.
    Play a record.
  • Google translate 우리는 축음기에 레코드판을 올려놓고 음악을 들었다.
    We put a record on the phonograph and listened to music.
  • Google translate 레코드판에는 신곡 다섯 곡을 포함하여 총 열다섯 곡이 수록되어 있다.
    This record contains a total of fifteen songs, including five new songs.
Từ đồng nghĩa 레코드(record): 음악 등을 녹음한 둥글고 납작한 판.

레코드판: record,レコード,disque, disque noir, disque microsillon, vinyle,disco,لوحة سجل,хуурцаг, пянз,đĩa hát, bản thu âm,แผ่นเสียง, แผ่นบันทึกเสียง,rekaman, piringan musik, piringan hitam, CD, DVD,винил; диск,唱片,


🗣️ 레코드판 (record 板) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28)