🌟 레코드판 (record 板)
Danh từ
🗣️ 레코드판 (record 板) @ Giải nghĩa
- 음반 (音盤) : 음악이 여러 곡 담겨 있는 시디나 카세트테이프, 레코드판.
🌷 ㄹㅋㄷㅍ: Initial sound 레코드판
-
ㄹㅋㄷㅍ (
레코드판
)
: 음악 등을 녹음한 둥글고 납작한 판.
Danh từ
🌏 ĐĨA HÁT, BẢN THU ÂM: Tấm dẹt và tròn ghi âm nhạc…
• Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)