🌟 레코드판 (record 板)

Danh từ  

1. 음악 등을 녹음한 둥글고 납작한 판.

1. ĐĨA HÁT, BẢN THU ÂM: Tấm dẹt và tròn ghi âm nhạc…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오래된 레코드판.
    Old records.
  • 레코드판 시장.
    Record market.
  • 레코드판 음질.
    Record quality.
  • 레코드판 판매량.
    Record sales.
  • 레코드판이 나오다.
    Record comes out.
  • 레코드판을 듣다.
    Listen to the record.
  • 레코드판을 수집하다.
    Collect a record.
  • 레코드판을 틀다.
    Play a record.
  • 우리는 축음기에 레코드판을 올려놓고 음악을 들었다.
    We put a record on the phonograph and listened to music.
  • 레코드판에는 신곡 다섯 곡을 포함하여 총 열다섯 곡이 수록되어 있다.
    This record contains a total of fifteen songs, including five new songs.
Từ đồng nghĩa 레코드(record): 음악 등을 녹음한 둥글고 납작한 판.


🗣️ 레코드판 (record 板) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28)